- Từ điển Anh - Anh
Yaw
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to deviate temporarily from a straight course, as a ship.
(of an aircraft) to have a motion about its vertical axis.
(of a rocket or guided missile) to deviate from a stable flight attitude by oscillation of the longitudinal axis in the horizontal plane.
Verb (used with object)
to cause to yaw.
Noun
a movement of deviation from a direct course, as of a ship.
a motion of an aircraft about its vertical axis.
an angle, to the right or left, determined by the direction of motion of an aircraft or spacecraft and its vertical and longitudinal plane of symmetry.
(of a rocket or guided missile)
- the act of yawing.
- the angular displacement of the longitudinal axis due to yawing.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Yawl
a ship's small boat, rowed by a crew of four or six., a two-masted, fore-and-aft-rigged sailing vessel having a large mainmast and a smaller jiggermast... -
Yawn
to open the mouth somewhat involuntarily with a prolonged, deep inhalation and sighing or heavy exhalation, as from drowsiness or boredom., to open wide... -
Yawner
a person who yawns., yawn ( def. 8 ) . -
Yawningly
being or standing wide open; gaping, indicating by yawns one's weariness or indifference, the yawning mouth of a cave ., the lecturer was oblivious to... -
Yawp
to utter a loud, harsh cry; to yelp, squawk, or bawl., slang . to talk noisily and foolishly or complainingly., a harsh cry., slang ., verb, noun, raucous... -
Yaws
an infectious, nonvenereal tropical disease, primarily of children, characterized by raspberrylike eruptions of the skin and caused by a spirochete, treponema... -
Yclept
a pp. of clepe. -
Ye
archaic (except in some elevated or ecclesiastical prose), literary, or british dialect ., (used with mock seriousness in an invocation, mild oath, or... -
Yea
yes (used in affirmation or assent)., indeed, not only this but even, an affirmation; an affirmative reply or vote., a person who votes in the affirmative.,... -
Yean
(of a sheep or goat) to bring forth young. -
Yeanling
the young of a sheep or goat; a lamb or kid., just born; infant. -
Year
a period of 365 or 366 days, in the gregorian calendar, divided into 12 calendar months, now reckoned as beginning jan. 1 and ending dec. 31 (calendar... -
Yearling
an animal in its second year., a horse one year old, dating from january 1 of the year after the year of foaling., being a year old., of a year's duration... -
Yearlong
lasting for a year. -
Yearly
pertaining to a year or to each year., done, made, happening, appearing, coming, etc., once a year or every year, computed or determined by the year.,... -
Yearn
to have an earnest or strong desire; long, to feel tenderness; be moved or attracted, verb, verb, to yearn for a quiet vacation ., they yearned over their... -
Yearning
deep longing, esp. when accompanied by tenderness or sadness, an instance of such longing., noun, a widower 's yearning for his wife ., ache , ambition... -
Yearningly
deep longing, esp. when accompanied by tenderness or sadness, an instance of such longing., a widower 's yearning for his wife . -
Years
a period of 365 or 366 days, in the gregorian calendar, divided into 12 calendar months, now reckoned as beginning jan. 1 and ending dec. 31 (calendar... -
Yeast
any of various small, single-celled fungi of the phylum ascomycota that reproduce by fission or budding, the daughter cells often remaining attached, and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.