- Từ điển Anh - Anh
Yeoman
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
British . a farmer who cultivates his own land.
History/Historical . one of a class of lesser freeholders, below the gentry, who cultivated their own land, early admitted in England to political rights.
Archaic .
- a servant, attendant, or subordinate official in a royal or other great household.
- a subordinate or assistant, as of a sheriff or other official or in a craft or trade.
Adjective
of, pertaining to, composed of, or characteristic of yeomen
performed or rendered in a loyal, valiant, useful, or workmanlike manner, esp. in situations that involve a great deal of effort or labor
Synonyms
noun
- assistant , attendant , churl , clerk , commoner , farmer , freeholder , servant , subordinate , worker
Xem thêm các từ khác
-
Yeomanry
yeomen collectively., a british volunteer cavalry force, formed in 1761, originally composed largely of yeomen, that became part of the british territorial... -
Yes
(used to express affirmation or assent or to mark the addition of something emphasizing and amplifying a previous statement), (used to express an emphatic... -
Yes-man
a person who, regardless of actual attitude, always expresses agreement with his or her supervisor, superior, etc.; sycophant. -
Yes man
a person who, regardless of actual attitude, always expresses agreement with his or her supervisor, superior, etc.; sycophant. -
Yeses
(used to express affirmation or assent or to mark the addition of something emphasizing and amplifying a previous statement), (used to express an emphatic... -
Yester
of or pertaining to yesterday. -
Yester eve
yesterevening. -
Yester year
last year., the recent years; time not long past., during time not long past. -
Yesterday
on the day preceding this day., a short time ago, the day preceding this day., time in the immediate past., belonging or pertaining to the day before or... -
Yesternight
last night., during last night. -
Yesteryear
last year., the recent years; time not long past., during time not long past., noun, yesterday , yore , eld , past -
Yestreen
yesterday evening; last evening., during yesterday evening. -
Yet
at the present time; now, up to a particular time; thus far, in the time still remaining; before all is done, from the preceding time; as previously; still,... -
Yew
any of several evergreen, coniferous trees and shrubs of the genera taxus and torreya, constituting the family taxaceae, of the old world, north america,... -
Yiddish
a high german language with an admixture of vocabulary from hebrew and the slavic languages, written in hebrew letters, and spoken mainly by jews in eastern... -
Yield
to give forth or produce by a natural process or in return for cultivation, to produce or furnish (payment, profit, or interest), to give up, as to superior... -
Yielding
inclined to give in; submissive; compliant, tending to give way, esp. under pressure; flexible; supple; pliable, (of a crop, soil, etc.) producing a yield;... -
Yip
to bark sharply, as a young dog., a sharp bark; yelp., noun, verb, squeal , yap , yawp, squeal , yap , yawp -
Ylang-ylang
an aromatic tree, cananga odorata, of the annona family, native to the philippines, java, etc., having fragrant, drooping flowers that yield a volatile... -
Yo-heave-ho
(a chant formerly shouted by sailors to maintain a steady rhythm when hauling something together.)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.