- Từ điển Anh - Anh
Zone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any continuous tract or area that differs in some respect, or is distinguished for some purpose, from adjoining tracts or areas, or within which certain distinctive circumstances exist or are established.
Geography . any of five great divisions of the earth's surface, bounded by lines parallel to the equator and named according to the prevailing temperature. Compare North Frigid Zone , North Temperate Zone , South Frigid Zone , South Temperate Zone , Torrid Zone .
Biogeography . an area characterized by a particular set of organisms, whose presence is determined by environmental conditions, as an altitudinal belt on a mountain.
Geology . a horizon.
Geometry . a part of the surface of a sphere included between two parallel planes.
a specific district, area, etc., within which a uniform charge is made for transportation, mail delivery, or other service.
the total number of available railroad terminals within a given circumference around a given shipping center.
an area or district in a city or town under special restrictions as to the type, size, purpose, etc., of existing or proposed buildings.
time zone.
Also called postal delivery zone. (in the U.S. postal system) any of the numbered districts into which a city or metropolitan area was formerly divided for expediting the sorting and delivery of mail.
Sports . a particular portion of a playing area
Archaic . a girdle or belt; cincture.
Verb (used with object)
to mark with zones or bands.
to divide into zones, tracts, areas, etc., as according to existing characteristics or as distinguished for some purpose.
to divide (a city, town, neighborhood, etc.) into areas subject to special restrictions on any existing or proposed buildings.
to encircle or surround with a zone, girdle, belt, or the like.
Verb (used without object)
to be formed into zones.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Zoneless
any continuous tract or area that differs in some respect, or is distinguished for some purpose, from adjoining tracts or areas, or within which certain... -
Zoning
(esp. in city planning) of or pertaining to the division of an area into zones, as to restrict the number and types of buildings and their uses, zoning... -
Zoo
also called zoological garden. a parklike area in which live animals are kept in cages or large enclosures for public exhibition., informal . a place,... -
Zoochemical
the branch of chemistry dealing with the constituents of the animal body; animal chemistry. -
Zoochemistry
the branch of chemistry dealing with the constituents of the animal body; animal chemistry. -
Zoogeographical
the science dealing with the geographical distribution of animals., the study of the causes, effects, and other relations involved in such distributions. -
Zoogeography
the science dealing with the geographical distribution of animals., the study of the causes, effects, and other relations involved in such distributions. -
Zoographer
the branch of zoology dealing with the description of animals. -
Zoography
the branch of zoology dealing with the description of animals. -
Zoological
of or pertaining to zoology., relating to or concerned with animals. -
Zoologist
a specialist in zoology. -
Zoology
the science or branch of biology dealing with animals., a treatise on zoology., the animal life of a particular region. -
Zoom
to move quickly or suddenly with a loud humming or buzzing sound, to fly an airplane suddenly and sharply upward at great speed for a short distance, as... -
Zoomorphic
of or pertaining to a deity or other being conceived of as having the form of an animal., characterized by a highly stylized or conventionalized representation... -
Zoomorphism
zoomorphic representation, as in ornament., zoomorphic conception, as of a deity. -
Zoophagous
carnivorous. -
Zoophyte
any of various invertebrate animals resembling a plant, as a coral or a sea anemone. -
Zoospore
botany, mycology . an asexual spore produced by certain algae and some fungi, capable of moving about by means of flagella., zoology . any of the minute... -
Zoot suit
a man's suit with baggy, tight-cuffed, sometimes high-waisted trousers and an oversized jacket with exaggeratedly broad, padded shoulders and wide lapels,... -
Zootomic
the anatomy, esp. the comparative anatomy, of animals., the dissection of animals.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.