- Từ điển Anh - Anh
Zoology
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -gies.
the science or branch of biology dealing with animals.
a treatise on zoology.
the animal life of a particular region.
Xem thêm các từ khác
-
Zoom
to move quickly or suddenly with a loud humming or buzzing sound, to fly an airplane suddenly and sharply upward at great speed for a short distance, as... -
Zoomorphic
of or pertaining to a deity or other being conceived of as having the form of an animal., characterized by a highly stylized or conventionalized representation... -
Zoomorphism
zoomorphic representation, as in ornament., zoomorphic conception, as of a deity. -
Zoophagous
carnivorous. -
Zoophyte
any of various invertebrate animals resembling a plant, as a coral or a sea anemone. -
Zoospore
botany, mycology . an asexual spore produced by certain algae and some fungi, capable of moving about by means of flagella., zoology . any of the minute... -
Zoot suit
a man's suit with baggy, tight-cuffed, sometimes high-waisted trousers and an oversized jacket with exaggeratedly broad, padded shoulders and wide lapels,... -
Zootomic
the anatomy, esp. the comparative anatomy, of animals., the dissection of animals. -
Zootomist
the anatomy, esp. the comparative anatomy, of animals., the dissection of animals. -
Zootomy
the anatomy, esp. the comparative anatomy, of animals., the dissection of animals. -
Zoroastrian
of or pertaining to zoroaster or to zoroastrianism., one of the adherents of zoroastrianism. -
Zoroastrianism
an iranian religion, founded c600 b.c. by zoroaster, the principal beliefs of which are in the existence of a supreme deity, ahura mazda, and in a cosmic... -
Zouave
( sometimes lowercase ) one of a former body of infantry in the french army, composed originally of algerians, distinguished for their dash, hardiness,... -
Zounds
(used as a mild oath.) -
Zygoma
zygomatic arch., the zygomatic process of the temporal bone., zygomatic bone. -
Zygomata
zygomatic arch., the zygomatic process of the temporal bone., zygomatic bone. -
Zygomorphic
having bilateral symmetry; divisible lengthwise into similar or symmetrical halves. -
Zygomorphous
having bilateral symmetry; divisible lengthwise into similar or symmetrical halves. -
Zygospore
a cell formed by fusion of two similar gametes, as in certain algae and fungi. -
Zygote
the cell produced by the union of two gametes, before it undergoes cleavage.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.