- Từ điển Anh - Nhật
A doubt still remains
vs
なおぎもんがそん [猶疑問が存]
Xem thêm các từ khác
-
A draft
Mục lục 1 n 1.1 ふきぬけ [吹き抜け] 1.2 ひとくち [一口] 1.3 ひとくち [ひと口] n ふきぬけ [吹き抜け] ひとくち [一口]... -
A drag (acting as ~)
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あしでまとい [足手纏い] 1.2 あしでまとい [足手まとい] 1.3 あしてまとい [足手纏い] 1.4 あしてまとい... -
A drain with an oblong cross-section
n かんきょ [函渠] -
A draw (in competition)
n ひきわけ [引分け] ひきわけ [引き分け] -
A draw curtain
n ひきまく [引き幕] -
A dream
n いちむ [一夢] -
A dream which is contradicted by reality
n さかゆめ [逆夢] -
A dress-up doll
n きせかえにんぎょう [着せ替え人形] -
A drift of snow or leaves
n ふきだまり [吹き溜り] -
A drink
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 いっぱい [一杯] 2 n 2.1 みずもの [水物] 2.2 いんりょう [飲料] adj-na,adv,n いっぱい [一杯] n みずもの... -
A drink before sleeping
n ねざけ [寝酒] -
A drinker
n いんしゅか [飲酒家] -
A drinking glass
n みずのみ [水飲み] -
A drizzle
n びう [微雨] ぬかあめ [糠雨] -
A drop
n したたり [滴り] いっすい [一水] -
A drop (of fluid)
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとしずく [一雫] 1.2 ひとしずく [一滴] 1.3 いってき [一滴] n-adv,n-t ひとしずく [一雫] ひとしずく... -
A drop in activity
n てぬき [手抜き] -
A drudge
n がりべん [我利勉] がりべん [がり勉] -
A drunken face or expression
n すいがん [酔顔] -
A drupe
n かっか [核果]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.