- Từ điển Anh - Nhật
Adhesion
Mục lục |
n
ゆちゃく [癒着]
ゆごう [癒合]
ふちゃくりょく [附着力]
ふちゃくりょく [付着力]
ねんちゃくせい [粘着性]
ねんちゃく [粘着]
しゅうちゃく [執著]
しゅうちゃく [執着]
しゅうじゃく [執著]
しゅうじゃく [執着]
こうちゃくざい [膠着剤]
ぎょうちゃくりょく [凝着力]
ぎょうちゃく [凝着]
n,vs
ゆうごう [融合]
ふちゃく [附着]
ふちゃく [付着]
こうちゃく [膠着]
Xem thêm các từ khác
-
Adhesive
Mục lục 1 adj-na 1.1 ねんちゃくざい [粘着剤] 2 n 2.1 せっちゃくざい [接着剤] 2.2 せつごうざい [接合剤] adj-na ねんちゃくざい... -
Adhesive bandage
n バンドエイド -
Adhesive mechanical tint
n スクリーントーン -
Adhesive plaster
n ばんそうこう [絆創膏] -
Adhesive power
n ねんちゃくりょく [粘着力] -
Adiabatic
adj-na だんねつてき [断熱的] -
Adidas (brand name)
n アディダス -
Adieu
int ごきげんよう [御機嫌よう] ごきげんよう [ご機嫌よう] -
Adipocere
n しろう [屍蝋] -
Adipose
n ししつ [脂質] -
Adjacent
Mục lục 1 n 1.1 りんせつした [隣接した] 2 n,vs 2.1 りんせつ [隣接] 2.2 きんせつ [近接] n りんせつした [隣接した] n,vs... -
Adjacent seas
n きんかい [近海] -
Adjacent to airport
adj-no,n-pref りんくう [臨空] -
Adjacent units
n りんせつぶたい [隣接部隊] -
Adjectival noun
n けいようどうし [形容動詞] -
Adjectival suffix for a person
n,suf,uk たれ [誰] -
Adjoin
n,vs りんせつ [隣接] きんせつ [近接] -
Adjoining
n りんせつした [隣接した] -
Adjoining each other
adj-no,n となりあわせ [隣合わせ] となりあわせ [隣り合わせ] -
Adjoining land
n りんせつち [隣接地] じつづき [地続き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.