- Từ điển Anh - Nhật
Agony
Mục lục |
n
おうのう [懊悩]
なやみ [悩み]
わずらい [煩い]
もだえ [悶え]
じゅなん [受難]
n,vs
はんもん [煩悶]
くのう [苦悩]
adj-na,n
くつう [苦痛]
Xem thêm các từ khác
-
Agony of separation
n りく [離苦] -
Agoraphobia
n ひろばきょうふしょう [広場恐怖症] アゴラフォビア -
Agrarian movement
n のうみんうんどう [農民運動] -
Agrarian reform
n のうちかいかく [農地改革] -
Agrarian revolt or uprising
n のうみんいっき [農民一揆] -
Agree with
n,vs どうちょう [同調] -
Agreeable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かいてき [快適] 2 adj 2.1 こころよい [快い] 3 n 3.1 あいそのいい [愛想のいい] adj-na,n かいてき... -
Agreeable condition
n さまさま [様様] -
Agreeable fellow
n かいだんし [快男子] -
Agreed
Mục lục 1 n,vs 1.1 いっけつ [一決] 2 n 2.1 ハラショー n,vs いっけつ [一決] n ハラショー -
Agreeing
n,vs ふごう [符合] -
Agreement
Mục lục 1 n 1.1 しょういん [承允] 1.2 やっかん [約款] 1.3 りょうかい [領会] 1.4 とりきめ [取り極め] 1.5 けいやく [契約]... -
Agreement (formal act of ~)
n ごうどうこうい [合同行為] -
Agreement of minds
adj-na,n うらあわせ [裏合わせ] -
Agreement of wills
n いしのそつう [意志の疎通] -
Agri business
n のうじさんぎょう [農事産業] -
Agribusiness
n アグリビジネス -
Agricultural
n のら [野良] -
Agricultural Land Act
n のうちほう [農地法] -
Agricultural administration
n のうせい [農政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.