- Từ điển Anh - Nhật
Anticancer drug
n
こうがんざい [抗癌剤]
Xem thêm các từ khác
-
Anticipated
adj-no,n,vs しょき [所期] -
Anticipating
Mục lục 1 n 1.1 さきくぐり [先潜り] 2 n,vs 2.1 さきまわり [先回り] n さきくぐり [先潜り] n,vs さきまわり [先回り] -
Anticipation
Mục lục 1 n,vs 1.1 きたい [期待] 1.2 もくさん [目算] 1.3 よそう [予想] 2 n 2.1 こころあて [心当て] 2.2 こころづもり [心積もり]... -
Anticoagulant
adj-na こうぎょうこ [抗凝固] -
Anticoagulation
adj-na こうぎょうこ [抗凝固] -
Anticolonialism
n はんしょくみんしゅぎ [反植民主義] -
Anticommunist
n はんきょう [反共] -
Anticommunist (policies or measures)
n ぼうきょう [防共] -
Anticonvulsant
n こうけいれんやく [抗痙攣薬] こうけいれんやく [抗けいれん薬] -
Anticopying technology
n ふくせいぼうしぎじゅつ [複製防止技術] -
Antics
n どうけ [道化] -
Antidepressant
n こううつ [抗うつ] こううつざい [抗うつ剤] -
Antidote
Mục lục 1 n 1.1 どくけし [毒消し] 1.2 げどくざい [解毒剤] 1.3 アンチドート 1.4 げどくやく [解毒薬] 1.5 ちゅうわざい... -
Antifebrile
Mục lục 1 n 1.1 げねつやく [解熱薬] 1.2 ねつさまし [熱冷まし] 1.3 げねつざい [解熱剤] n げねつやく [解熱薬] ねつさまし... -
Antifebrile infusion
n かっこんとう [葛根湯] -
Antifeminism
n アンチフェミニズム -
Antiforeign
adj-na はいがいてき [排外的] -
Antifreeze
Mục lục 1 n 1.1 アンチフリーズ 1.2 ふとうざい [不凍剤] 1.3 ふとうえき [不凍液] n アンチフリーズ ふとうざい [不凍剤]... -
Antifreeze (automotive ~)
n とうけつぼうしざい [凍結防止剤] -
Antifungal
n こうしんきん [抗真菌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.