- Từ điển Anh - Nhật
Archimandrite
n
だいしゅうどういんちょう [大修道院長]
Xem thêm các từ khác
-
Archipelago
Mục lục 1 n 1.1 たとうかい [多島海] 1.2 しょとう [諸島] 1.3 ぐんとう [群島] n たとうかい [多島海] しょとう [諸島]... -
Architect
n けんせつしゃ [建設者] けんちくか [建築家] -
Architect and builder (authorized ~)
n けんちくし [建築士] -
Architecture
Mục lục 1 n 1.1 アーキテクチャー 1.2 けんちくがく [建築学] 1.3 アーキテクチャ 2 adj-na,n-adv,n,uk 2.1 けっこう [結構]... -
Architrave
n だいわ [台輪] -
Archive
n アーカイブ -
Archive (file)
n しょこ [書庫] -
Archive science
n しりょうかんがく [史料館学] -
Archiver
n アーカイバ -
Archives
Mục lục 1 n 1.1 こうぶんしょ [公文書] 1.2 ぶんしょ [文書] 1.3 こもんじょ [古文書] 1.4 こぶんしょ [古文書] 1.5 こうぶん... -
Archivist
n きろくがかり [記録係] -
Arctic Circle
n ほっきょくけん [北極圏] -
Arctic Ocean
Mục lục 1 n 1.1 ほっきょくかい [北極海] 1.2 ほっぴょうよう [北氷洋] 1.3 ほっきょくよう [北極洋] 1.4 ほくひょうよう... -
Arctic boots
n ぼうかんぐつ [防寒靴] -
Arctic clothes
n ぼうかんふく [防寒服] -
Arctic forests
n かんたいりん [寒帯林] -
Arctic tern
n きょくあじさし [極鰺刺] -
Ardent
Mục lục 1 n 1.1 アーデント 2 adj-na,n 2.1 せつ [切] 2.2 ねつれつ [熱烈] n アーデント adj-na,n せつ [切] ねつれつ [熱烈] -
Ardent cat lover (fancier)
n だいのねこずき [大の猫好き] -
Ardent desire
n ねつがん [熱願]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.