- Từ điển Anh - Nhật
Assessed value of land
n
こうていちか [公定地価]
こうじちか [公示地価]
Xem thêm các từ khác
-
Assessing
n,vs ひょうてい [評定] -
Assessment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 アセス 2.2 アセスメント 2.3 さてい [査定] n,vs ひょうか [評価] n アセス アセスメント... -
Assessment of a case
n りょうけい [量刑] -
Asset-backed securities (ABS)
n しさんたんぽしょうけん [資産担保証券] -
Asset-impairment accounting
n げんそんかいけい [減損会計] -
Asset allocation
n しさんはいぶん [資産配分] -
Asset formation
n,abbr ざいけい [財形] -
Asset formation (workers ~)
n きんろうしゃざいさんけいせいそくしん [勤労者財産形成促進] -
Asset holding company (esp. Commonwealth countries)
n しさんほゆうがいしゃ [資産保有会社] -
Asset management
n アセットマネージメント しさんかんり [資産管理] -
Assets
Mục lục 1 n 1.1 しざい [資財] 1.2 しさん [資産] 1.3 ざいりょく [財力] 1.4 ざいさん [財産] n しざい [資財] しさん [資産]... -
Assiduity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんねん [丹念] 2 n 2.1 つとめぶり [勤め振り] 3 n,arch 3.1 きっきょ [拮据] adj-na,n たんねん [丹念]... -
Assiduously
Mục lục 1 adv 1.1 せっせと 2 n 2.1 りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] 2.2 りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] adv せっせと n... -
Assign
n アサイン -
Assign to sections
n ぶぞく [部属] -
Assignation
Mục lục 1 io,n 1.1 あいびき [逢引] 1.2 あいびき [逢引き] 2 n 2.1 あいびき [逢い引き] 2.2 あいびき [媾曳き] 2.3 あいびき... -
Assigning (allotment of) parts
n やくわり [役割] やくわり [役割り] -
Assignment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふよ [付与] 1.2 いじょう [移譲] 1.3 してい [指定] 1.4 いじょう [委譲] 1.5 とうよう [登用] 1.6 とうよう... -
Assignment (of a person to somewhere)
n,vs はいぞく [配属] -
Assignment of rooms
n へやわり [部屋割り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.