- Từ điển Anh - Nhật
Attendance (at a meeting)
n
さんかい [参会]
Xem thêm các từ khác
-
Attendance (at school)
n,vs とうこう [登校] -
Attendance (of the Empress)
n,vs ぎょうけい [行啓] -
Attendance at a castle
n とじょう [登城] -
Attendance at a funeral
n かいそう [会葬] そうそう [葬送] -
Attendance at the House (Diet)
n とういん [登院] -
Attendance on
Mục lục 1 n 1.1 つきそい [付添い] 1.2 つきそい [付添] 1.3 つきそい [付き添い] n つきそい [付添い] つきそい [付添]... -
Attendance record
n しゅっせきぼ [出席簿] -
Attendance upon another
n,vs きんじ [近侍] -
Attendant
Mục lục 1 n,vs 1.1 きんじ [近侍] 1.2 おとも [お供] 1.3 おとも [御供] 1.4 ずいこう [随行] 1.5 とも [供] 2 n 2.1 つきびと... -
Attendant male servant
n じゅうぼく [従僕] -
Attendants
n ともぜい [供勢] ともぞろい [供揃い] -
Attendants at a funeral
n かいそうしゃ [会葬者] -
Attending
Mục lục 1 n 1.1 とぎ [伽] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] 3 oK,n,vs 3.1 ふずい [附随] n とぎ [伽] n,vs ふずい [付随] oK,n,vs ふずい... -
Attending (upon)
n おとぎ [御伽] おとぎ [お伽] -
Attending a government office
n,vs とうちょう [登庁] -
Attending on
n,vs ばいじゅう [陪従] -
Attending on (ones superior) in the same carriage
n,vs ばいじょう [陪乗] -
Attending on the nobility
n ばいじ [陪侍] -
Attending physician
n しゅじい [主治医] -
Attending shows
n げきじょうがよい [劇場通い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.