- Từ điển Anh - Nhật
Auxiliary
Mục lục |
n,pref
ふく [副]
n,vs
ふぞく [附属]
ほじょ [補助]
ふぞく [付属]
Xem thêm các từ khác
-
Auxiliary intervenor (in a lawsuit)
n ほじょさんかにん [補助参加人] -
Auxiliary intervention (in a lawsuit)
n ほじょさんか [補助参加] -
Auxiliary organization
n がいかくだんたい [外郭団体] -
Auxiliary storage
n ほじょきおくそうち [補助記憶装置] -
Auxiliary verb
n ほじょどうし [補助動詞] じょどうし [助動詞] -
Auxiliary vessel
n ほじょかんてい [補助艦艇] -
Auxiliary word
n,gram じょじ [助辞] -
Auxin (plant growth hormone)
n オーキシン -
Avail
n かい [甲斐] -
Availability
Mục lục 1 n 1.1 アベイラビリティ 1.2 かようせい [可用性] 2 adj-na,n 2.1 ゆうこう [有効] n アベイラビリティ かようせい... -
Available
n かよう [可用] しようかのう [使用可能] -
Available choice
n かのうせんたく [可能選択] -
Available funds
n よざい [余財] -
Available means
n もちごま [持ち駒] -
Available room (hotel)
n あきべや [空き部屋] -
Available steamer
n びんせん [便船] -
Avalanche
Mục lục 1 n 1.1 なだれ [雪崩] 2 n,vs 2.1 かつらく [滑落] n なだれ [雪崩] n,vs かつらく [滑落] -
Avalanche of earth and rocks
n どせきりゅう [土石流] -
Avalokitesvara (bodhisattva)
n かんじざい [観自在] -
Avalokitesvara (bodhisattva of mercy and salvation)
n かんぜおん [観世音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.