- Từ điển Anh - Nhật
Bestowed
n,vs
はいりょう [拝領]
Xem thêm các từ khác
-
Bestowing
n,vs けいよ [恵与] -
Bet
Mục lục 1 n 1.1 ベット 1.2 かけきん [賭け金] 2 vs-s 2.1 とする [賭する] n ベット かけきん [賭け金] vs-s とする [賭する] -
Beta
n ベタ ベータ -
Beta carotene
n ベタカロチン [βカロチン] -
Betatron
n ベータトロン -
Betrayal
Mục lục 1 n 1.1 うらぎり [裏切り] 1.2 しょいなげ [背負い投げ] 1.3 ないおう [内応] 1.4 へんせつ [変節] 1.5 ねがえり... -
Betrayer
Mục lục 1 n 1.1 ないつうしゃ [内通者] 1.2 うらぎりもの [裏切り者] 1.3 うらぎりもの [裏切者] 1.4 みっこくしゃ [密告者]... -
Betrothal
Mục lục 1 n 1.1 えんぐみ [縁組] 1.2 えんぐみ [縁組み] 1.3 ふうふやくそく [夫婦約束] 2 n,vs 2.1 こんやく [婚約] n えんぐみ... -
Betrothal gift
n のうさい [納采] -
Betrothal money
n ゆいのうきん [結納金] -
Better
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうり [有利] 1.2 ゆうり [優利] 1.3 ベター 2 n 2.1 まだしも [未だしも] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 まし [増し]... -
Better fortune
n かいうん [開運] -
Better half
n ベターハーフ -
Betterment
n,vs かいぜん [改善] -
Betting
Mục lục 1 n 1.1 かけ [賭け] 1.2 かけ [賭] 1.3 かけごと [賭事] n かけ [賭け] かけ [賭] かけごと [賭事] -
Betting ticket (horse racing ~)
n ばけん [馬券] -
Between-crops season
n はざかいき [端境期] -
Between-season wear
Mục lục 1 n 1.1 あいぎ [間着] 1.2 あいぎ [合着] 1.3 あいぎ [合い着] 1.4 あいふく [間服] 1.5 あいふく [合い服] 1.6 あいふく... -
Between...and
conj ないし [乃至] -
Between equipment
n かかん [架間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.