- Từ điển Anh - Nhật
Blending
n
こうさく [交錯]
せっちゅう [折衷]
Xem thêm các từ khác
-
Blending or contamination (linguistic ~)
n こんごうご [混合語] -
Bleomycin
n ブレオマイシン -
Blessed people
n めぐまれたひとびと [恵まれた人人] -
Blessedness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうふく [幸福] 2 adj-na,adv,n 2.1 さいわい [幸い] adj-na,n こうふく [幸福] adj-na,adv,n さいわい [幸い] -
Blessedness and joy
arch しふく [祉福] -
Blessing
Mục lục 1 n 1.1 しゅくとう [祝祷] 1.2 しゅくとう [祝とう] 1.3 さずかりもの [授かり物] 1.4 けいたく [恵沢] 1.5 おんけい... -
Blessings
n よけい [余慶] よたく [余沢] -
Blessings of heaven
n てんおん [天恩] -
Blessings of nature
n てんおん [天恩] -
Blight
n,vs しゅくさつ [粛殺] -
Blighted
adj-no,n たちがれ [立ち枯れ] -
Blighted love
n ひれん [悲恋] -
Blimp
n ひこうせん [飛行船] -
Blind
n ひよけ [日除け] ブラインド -
Blind (devotion)
adj-na,n もうもくてき [盲目的] -
Blind (unscrupulous, indiscriminate) bombing
n,vs もうばく [盲爆] -
Blind acceptance
Mục lục 1 n 1.1 もうしん [盲信] 1.2 もうしん [妄信] 1.3 ぼうしん [妄信] n もうしん [盲信] もうしん [妄信] ぼうしん... -
Blind alley
n ふくろこうじ [袋小路] めいろ [迷路] -
Blind and dumb
n もうあ [盲唖] -
Blind belief
Mục lục 1 n 1.1 ぼうしん [妄信] 1.2 もうしん [妄信] 1.3 もうしん [盲信] n ぼうしん [妄信] もうしん [妄信] もうしん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.