Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bold move

Mục lục

n

たいぎょう [大業]
おおわざ [大業]
おおわざ [大技]

Xem thêm các từ khác

  • Boldface

    n ふとじ [太字]
  • Boldface (type)

    adj-na,n にくぶと [肉太]
  • Boldly

    Mục lục 1 adv,n 1.1 くっきり 2 adv 2.1 おもいきって [思いきって] 2.2 おくめんもなく [臆面もなく] 3 adj-na,adv,n 3.1 かんぜん...
  • Boldness

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうき [勇気] 2 adj-na,n 2.1 ほうたん [放胆] 2.2 ごうたん [剛胆] 2.3 ごうたん [豪胆] n ゆうき [勇気] adj-na,n...
  • Bolero

    n ボレロ
  • Bolivia

    n ボリビア
  • Bolo

    n ボーロ
  • Bolo tie

    n ループタイ
  • Bolshevik (ru: bolisheviki)

    n ボルシェビキ
  • Bolster

    n,n-suf まくら [枕]
  • Bolt

    n ヴォルト ボルト
  • Bolt (e.g. on door)

    n,uk かんぬき [閂] かんぬき [貫木]
  • Bolt of lightning

    n らくらい [落雷]
  • Boltzmann

    n ボルツマン
  • Bomb

    Mục lục 1 n 1.1 ばくれつだん [爆裂弾] 1.2 ばくだん [爆弾] 1.3 ボム n ばくれつだん [爆裂弾] ばくだん [爆弾] ボム
  • Bomb shelter

    n ぼうくうごう [防空壕]
  • Bomb victim

    n ばくし [爆死] ひばくしゃ [被爆者]
  • Bomb warning

    n ばくはよこく [爆破予告]
  • Bombarding

    n,vs ほうげき [砲撃]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top