- Từ điển Anh - Nhật
Butting
n
バッティング
Xem thêm các từ khác
-
Butting heads
n ずつき [頭突き] -
Butting in
Mục lục 1 vs 1.1 くちだし [口だし] 2 n 2.1 よこやり [横槍] vs くちだし [口だし] n よこやり [横槍] -
Buttocks
Mục lục 1 n,col 1.1 けつ [穴] 2 n 2.1 ヒップ 2.2 でんぶ [臀部] 2.3 おしり [お尻] 2.4 しり [尻] n,col けつ [穴] n ヒップ でんぶ... -
Buttocks of a horse being ridden or followed
n しりうま [尻馬] -
Button
n つまみ [抓み] -
Button (pt: bota~o)
n ボタン -
Button down
n ボタンダウン -
Button lock
n ボタンロック -
Button quail
n みふうずら [三斑鶉] -
Buttonhole
n ボタンホール -
Butyl group
n ブチルき [ブチル基] -
Butyric acid
n らくさん [酪酸] -
Buxom
Mục lục 1 n 1.1 にくづき [肉付き] 2 adj-na,n 2.1 グラマー n にくづき [肉付き] adj-na,n グラマー -
Buy
Mục lục 1 n 1.1 しょう [召] 2 n,vs 2.1 こうにゅう [購入] 2.2 こうばい [購買] n しょう [召] n,vs こうにゅう [購入] こうばい... -
Buy in advance
n さきがい [先買い] -
Buyer
Mục lục 1 n 1.1 かいぬし [買主] 1.2 かいかた [買い方] 1.3 こうばいしゃ [購買者] 1.4 バイヤー 1.5 かいて [買手] 1.6 かいて... -
Buying
Mục lục 1 n 1.1 かいつけ [買いつけ] 1.2 ばいしゅう [買収] 1.3 かいいれ [買い入れ] 1.4 かいあげ [買い上げ] 1.5 かい... -
Buying (and immediately consuming) sweets
n かいぐい [買い食い] -
Buying a geisha her contractual freedom
n らくせき [落籍] -
Buying and selling
n ばいばい [売買]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.