- Từ điển Anh - Nhật
By all odds
n
とびぬけて [飛抜けて]
Xem thêm các từ khác
-
By all possible means
Mục lục 1 adv,exp 1.1 ぜがひでも [是が非でも] 2 n 2.1 てをかえしなをかえ [手を変え品を変え] adv,exp ぜがひでも [是が非でも]... -
By and by
Mục lục 1 adv,conj 1.1 おって [追って] 2 adv 2.1 おっつけ [追っ付け] 3 n 3.1 おいおいに [追い追いに] adv,conj おって [追って]... -
By any chance
adv,n まんまんいち [万万一] ばんばんいち [万万一] -
By any means (not ~)
adv まっぴら [真平] まっぴら [真っ平] -
By birth
Mục lục 1 adv,n 1.1 うまれつき [生まれ付き] 1.2 うまれつき [生まれつき] 1.3 うまれつき [生れつき] adv,n うまれつき... -
By chance
Mục lục 1 adv 1.1 ひょいと 1.2 たまたま [偶偶] 1.3 たまたま [偶々] 1.4 ふらっと 1.5 ふわりと 1.6 ひょっこり adv ひょいと... -
By chance or accident
adv はしなくも [端無くも] -
By compulsion
adv おして [押して] -
By conjecture (deduction)
n おして [推して] -
By country
n くにべつ [国別] -
By day and night
adv ちゅうやをわかたず [昼夜を分かたず] -
By definition
v5r できあがる [出来上がる] -
By degrees
Mục lục 1 n 1.1 いっぽいっぽ [一歩一歩] 2 adv,n 2.1 だんだん [段段] 2.2 だんだん [段々] n いっぽいっぽ [一歩一歩] adv,n... -
By dint of their help
n かれらのじょりょくによって [彼らの助力に依って] -
By doing
n ことによって -
By express or special delivery
n とくべつあつかい [特別扱い] -
By fair means or foul
adv りがひでも [理が非でも] -
By far
Mục lục 1 n-adv 1.1 すうとう [数等] 2 adv 2.1 すぐれて [優れて] 2.2 はるかに [遥かに] 3 adj-no,n-adv,n 3.1 とおく [遠く] 4... -
By force
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むたい [無体] 1.2 むりむたい [無理無体] 2 n 2.1 むりおし [無理押し] 3 adv 3.1 いやおうなしに [否応無しに]... -
By force of money
n かねずくで [金尽くで]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.