- Từ điển Anh - Nhật
Cherry
n
チェリー
Xem thêm các từ khác
-
Cherry-blossom front
n さくらぜんせん [桜前線] -
Cherry-blossom viewing
Mục lục 1 n,vs 1.1 はなみ [花見] 2 vs 2.1 おはなみ [お花見] n,vs はなみ [花見] vs おはなみ [お花見] -
Cherry-blossom viewing party
n はなみのうたげ [花見の宴] -
Cherry (cerise ~)
n チェリーピンク -
Cherry (edible ~)
Mục lục 1 n 1.1 さくらんぼ [桜桃] 1.2 さくらんぼ [桜ん坊] 1.3 おうとう [桜桃] 1.4 さくらんぼ [桜んぼ] n さくらんぼ... -
Cherry blossom
Mục lục 1 n 1.1 おうか [桜花] 1.2 さくら [桜] 1.3 さくらばな [桜花] 2 oK,n 2.1 さくら [櫻] n おうか [桜花] さくら [桜]... -
Cherry blossom colour
n さくらいろ [桜色] -
Cherry blossom festival
n さくらまつり [桜祭り] さくらまつり [桜祭] -
Cherry blossom viewing
n かんおう [観桜] -
Cherry blossom viewing party
n かんおうかい [観桜会] -
Cherry tree
Mục lục 1 oK,n 1.1 さくら [櫻] 2 n 2.1 さくら [桜] oK,n さくら [櫻] n さくら [桜] -
Cherry tree in leaf
n はざくら [葉桜] -
Cherry tree which flowers early (around the spring equinox)
n ひがんざくら [彼岸桜] -
Cherry trees at evening
n よざくら [夜桜] -
Cherub
n てんどう [天童] -
Cherubic
adj あどけない -
Chess
n せいようしょうぎ [西洋将棋] チェス -
Chess match
n チェスマッチ -
Chess problem
n つめしょうぎ [詰め将棋] -
Chessmen
n しょうぎのこま [将棋の駒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.