- Từ điển Anh - Nhật
Chicken droppings
n
けいふん [鶏糞]
Xem thêm các từ khác
-
Chicken feed
n はしたがね [端金] はしたがね [端た金] -
Chicken grunt (fish)
n いさき [伊佐木] -
Chicken meat
Mục lục 1 n 1.1 とりにく [鳥肉] 1.2 ちょうにく [鳥肉] 1.3 けいにく [鶏肉] 1.4 とりにく [鶏肉] n とりにく [鳥肉] ちょうにく... -
Chicken or fish meatloaf made with egg
n つくね [捏ね] -
Chicken pox
n すいとう [水痘] みずぼうそう [水疱瘡] -
Chicken sashimi
n とりさし [鳥刺し] -
Chicken sexer
n ひなかんべつしゃ [雛鑑別者] -
Chicken stew with taro, carrot, burdock, etc.
n ちくぜんに [筑前煮] -
Chicken wing
n てば [手羽] -
Chicken wing (tip section of ~)
n てばさき [手羽先] -
Chicken with rice
n チキンライス -
Chickpea
n ひよこまめ [雛豆] -
Chief
Mục lục 1 n 1.1 しゅぼう [主謀] 1.2 おさ [長] 1.3 りょうしゅう [領袖] 1.4 しゅちょう [主長] 1.5 しゅりょう [主領] 1.6... -
Chief (of police)
n しょちょう [署長] -
Chief Cabinet Secretary
Mục lục 1 n 1.1 ないかくかんぼうちょうかん [内閣官房長官] 1.2 かんぼうちょうかん [官房長官] 1.3 かんぼうちょう... -
Chief Executive Officer (CEO)
n さいこうけいえいせきにんしゃ [最高経営責任者] -
Chief Financial Officer (CFO)
n さいこうざいむせきにんしゃ [最高財務責任者] -
Chief Secretary (party ~)
n かんじちょう [幹事長] -
Chief abbot
n かんちょう [管長] -
Chief abbot (of a Buddhist temple)
Mục lục 1 n 1.1 かんじゅ [貫首] 1.2 かんしゅ [貫主] 1.3 かんじゅ [貫主] 1.4 かんしゅ [貫首] n かんじゅ [貫首] かんしゅ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.