- Từ điển Anh - Nhật
Composition of a poem
n
しさく [詩作]
Xem thêm các từ khác
-
Compositional rules
n がくてん [楽典] -
Compositor
n ぶんせんこう [文選工] -
Compost
Mục lục 1 n 1.1 ばいようど [培養土] 1.2 たいひ [堆肥] 1.3 つみごえ [積み肥] 1.4 コンポスト 1.5 くさごえ [草肥] 1.6 きゅうひ... -
Composure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうよう [従容] 1.2 れいせい [冷静] 1.3 へいき [平気] 1.4 ちんちゃく [沈着] 2 n 2.1 おちつき... -
Composure and dignity
adj-na,n ちょうこう [重厚] じゅうこう [重厚] -
Compote
n コンポート -
Compound
Mục lục 1 n 1.1 こんせいぶつ [混成物] 1.2 ごうせい [合成] 1.3 けいだい [境内] 2 v5s 2.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 3 n,pref... -
Compound (chemical ~)
n かごうぶつ [化合物] -
Compound drug
n ふくほう [複方] -
Compound eyes
n ふくがん [複眼] -
Compound fracture
n ふくざつこっせつ [複雑骨折] -
Compound interest
n じゅうり [重利] ふくり [複利] -
Compound interest method (the ~)
n ふくりほう [複利法] -
Compound interest table
n ふくりひょう [福利表] -
Compound leaf
n ふくよう [複葉] -
Compound note (on a harmonica)
n ふくおん [複音] -
Compound number (math)
n たいぶんすう [帯分数] こんぶんすう [混分数] -
Compound proportion
n ふくひれい [複比例] -
Compound semiconductor
n かごうぶつはんどうたい [化合物半導体] -
Compound sentence
n,abbr じゅうぶん [重文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.