- Từ điển Anh - Nhật
Concern
Mục lục |
n,vs
こりょ [顧慮]
かんち [関知]
けねん [懸念]
adj-na,n,vs
しんぱい [心配]
n
ねん [念]
かんしん [関心]
ろうばしん [老婆心]
はいりょ [配慮]
きづかい [気遣い]
ゆうりょ [憂慮]
じあん [事案]
つうよう [痛痒]
おそれ [虞]
adj-na,n
きがかり [気掛かり]
きがかり [気懸かり]
adj-pn,n
とうがい [当該]
Xem thêm các từ khác
-
Concerning
Mục lục 1 exp,uk 1.1 つきましては [就きましては] 1.2 にとって [に取って] 1.3 ついて [就いて] 2 n 2.1 ときたら 3 exp 3.1... -
Concerning China
n たいし [対支] -
Concerning oneself with
n,vs かい [介] -
Concert
Mục lục 1 n 1.1 コンサート 1.2 えんそうかい [演奏会] 1.3 きょうわ [協和] 1.4 おんがっかい [音楽会] 1.5 おんがくかい... -
Concert (playing) tour
n えんそうりょこう [演奏旅行] -
Concert hall
n コンサートホール おんがくどう [音楽堂] -
Concert master
n コンサートマスター -
Concert pitch
n がっそうちょう [合奏調] -
Concertante (music)
n コンサルタント -
Concerted action
n きょうどうどうさ [協同動作] -
Concertina
n コンチェルティナ -
Concerto
n きょうそうきょく [協奏曲] コンチェルト -
Concession
Mục lục 1 n 1.1 りけん [利権] 1.2 きょりゅうち [居留地] 1.3 そかい [租界] 1.4 じょうほ [譲歩] 1.5 あゆみより [歩み寄り]... -
Concession hunter
n りけんや [利権屋] -
Concessionary chain
n コンセショナリーチェーン -
Conch
n ほらがい [ほら貝] ほらがい [法螺貝] -
Concha
n がいじ [外耳] -
Conchoidal fracture
n かいがらじょうわれくち [貝殻状割れ口] -
Conciliation
Mục lục 1 n 1.1 ちょうてい [調停] 1.2 じょうほ [譲歩] 1.3 ごじょう [互譲] 2 n,vs 2.1 きょうちょう [協調] 2.2 かいじゅう... -
Conciliatory
adj-na ごじょうてき [互譲的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.