- Từ điển Anh - Nhật
Confinement in a palace
n
きゅうけい [宮刑]
Xem thêm các từ khác
-
Confining pressure
n こうそくあつ [拘束圧] -
Confirmation
Mục lục 1 n 1.1 たしかめ [確かめ] 1.2 ついにん [追認] 2 n,vs 2.1 かくにん [確認] 2.2 かくげん [確言] n たしかめ [確かめ]... -
Confirmation (the Christian sacrament of ~)
n けんしんれい [堅信礼] -
Confirmation required
n ようかくにん [要確認] -
Confirmed data
n かくほう [確報] -
Confirming
n,vs はんめい [判明] -
Confiscation
Mục lục 1 n,vs 1.1 せっしゅう [接収] 2 n 2.1 おうしゅう [押収] n,vs せっしゅう [接収] n おうしゅう [押収] -
Confiscation of possessions
n しゅうぼつ [収没] -
Conflagration
Mục lục 1 n 1.1 かじ [火事] 1.2 れっか [烈火] 1.3 かさい [火災] n かじ [火事] れっか [烈火] かさい [火災] -
Conflict
Mục lục 1 n 1.1 あらそい [争い] 1.2 たたかい [闘い] 1.3 コンフリクト 1.4 とうそう [闘争] 1.5 たたかい [戦い] 1.6 ていしょく... -
Conflicting
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 まちまち [区々] 1.2 くく [区区] 1.3 まちまち [区区] 1.4 くく [区々] 2 adj-t 2.1 くくたる [区々たる]... -
Confluence
n,vs ごうりゅう [合流] -
Conform
n コンフォーム てきごう [適合] -
Conform to
n,pref じゅん [準] -
Conformance
n,vs そくおう [即応] じゅんきょ [準拠] -
Conforming to
n がっち [合致] -
Conformism
n コンフォーミズム -
Conformity
Mục lục 1 n,vs 1.1 いっち [一致] 2 n 2.1 てきおう [適応] 2.2 せいごう [整合] n,vs いっち [一致] n てきおう [適応] せいごう... -
Confrontation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくめん [直面] 1.2 たいしつ [対質] 1.3 あいたい [相対] 1.4 たいりつ [対立] 2 n 2.1 たいしん [対審]... -
Confrontation of armies
n たいじん [対陣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.