- Từ điển Anh - Nhật
Consumer movement
n
しょうひしゃうんどう [消費者運動]
Xem thêm các từ khác
-
Consumer or consumption revolution
n しょうひかくめい [消費革命] -
Consumer price index
n シーピーアイ -
Consumer price index (CPI)
n しょうひしゃぶっかしすう [消費者物価指数] -
Consumer price survey
n シーピーエス -
Consumer products
n コンシューマせいひん [コンシューマ製品] コンシューマむけせいひん [コンシューマ向け製品] -
Consumer protection
n しょうひしゃほご [消費者保護] -
Consumer relations
n しょうひしゃかんけい [消費者関係] -
Consumer sentiment
n しょうひしゃしんじょう [消費者心情] -
Consumer spending
n しょうひしゃししゅつ [消費者支出] こじんしょうひ [個人消費] -
Consumering
n コンシューマリング -
Consumerism
n コンシューマリズム -
Consumers side
n しょうひしゃがわ [消費者側] -
Consummate villain
n きょあく [巨悪] -
Consummation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうぜん [十全] 2 n 2.1 ぜんび [全備] adj-na,n じゅうぜん [十全] n ぜんび [全備] -
Consummation of a marriage
n とこいり [床入り] -
Consumption
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうもう [消耗] 1.2 しょうひ [消費] 1.3 しょうこう [消耗] 2 n 2.1 じゅよう [需用] 2.2 コンサンプション... -
Consumption pattern
n しょうひパターン [消費パターン] -
Consumption propensity
n しょうひせいこう [消費性向] -
Consumption tax
n しょうひぜい [消費税] -
Contact
Mục lục 1 n 1.1 コンタック 1.2 れんらく [聯絡] 1.3 てがかり [手がかり] 1.4 コンタクト 1.5 てがかり [手掛かり] 1.6 ふれあい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.