- Từ điển Anh - Nhật
Contending for victory
n
そうは [争覇]
Xem thêm các từ khác
-
Content
n み [実] がんりょう [含量] -
Content-free chat
n いどばたかいぎ [井戸端会議] -
Content (of a mineral, etc.)
n がんゆうりょう [含有量] -
Content by percentage
n がんゆうりつ [含有率] -
Content of a letter
n ぶんめん [文面] -
Contention
Mục lục 1 n 1.1 たちうち [太刀打ち] 2 adj-no,n 2.1 けいそう [係争] 3 n,vs 3.1 しゅちょう [主張] n たちうち [太刀打ち]... -
Contentious
Mục lục 1 adj-na 1.1 あらそいずき [争い好き] 2 adj-no,n 2.1 そうしょう [争訟] adj-na あらそいずき [争い好き] adj-no,n そうしょう... -
Contentment
n,vs こふく [鼓腹] -
Contents
Mục lục 1 n 1.1 なかみ [中味] 1.2 ないよう [内容] 1.3 ねた 1.4 しょせつ [所説] 1.5 なかみ [中身] 1.6 コンテンツ n なかみ... -
Contents (of the stomach)
n ないようぶつ [内容物] -
Contest
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎ [競技] 1.2 そうだつ [争奪] 1.3 そうだつせん [争奪戦] 1.4 あらそい [争い] 1.5 コンテスト 1.6... -
Contest (fr: concours)
n コンクール -
Contest (of strength or skill)
n うでくらべ [腕比べ] -
Contest between different schools (of fencing, etc.)
n たりゅうじあい [他流試合] -
Contest between two groups
n こうはくじあい [紅白試合] -
Contest of strength
n ちからくらべ [力競べ] ちからくらべ [力比べ] -
Contestant
n きょうぎしゃ [協技者] -
Context
Mục lục 1 n 1.1 コンテキスト 1.2 ぞくせい [属性] 1.3 コンテクスト 1.4 ぶんみゃく [文脈] 1.5 ぶんり [文理] 1.6 あとさき... -
Contextual help
n こうもくヘルプ [項目ヘルプ] -
Continent
n たいりく [大陸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.