- Từ điển Anh - Nhật
Convention where amateur manga artists sell their work
abbr
コミケット
Xem thêm các từ khác
-
Conventional
Mục lục 1 adj-na 1.1 コンベンショナル 1.2 でんとうてき [伝統的] 2 n 2.1 ざいらい [在来] adj-na コンベンショナル でんとうてき... -
Conventional (military) forces
n つうじょうせんりょく [通常戦力] -
Conventional ideas
n とらわれたかんがえ [囚われた考え] とらわれたかんがえ [捕らわれた考え] -
Conventional practice
Mục lục 1 n 1.1 しきたり [仕来たり] 1.2 しきたり [仕来り] 1.3 しきたり [為来り] n しきたり [仕来たり] しきたり [仕来り]... -
Conventional war
n つうじょうせんそう [通常戦争] -
Conventional weapon
n つうじょうへいき [通常兵器] -
Conventionalism
n きゅうとう [旧套] -
Convergence
Mục lục 1 n 1.1 ふくそう [輻輳] 1.2 しゅうれん [収斂] 2 n,vs 2.1 しゅうそく [収束] n ふくそう [輻輳] しゅうれん [収斂]... -
Conversant
n,vs せいつう [精通] -
Conversation
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいだん [対談] 1.2 たいわ [対話] 2 n 2.1 ざだん [座談] 2.2 はなし [話し] 2.3 かいわ [会話] 2.4 だんわ... -
Conversation class
n かいわのくみ [会話の組] -
Conversation to liven up a party
n さかな [肴] -
Conversely
Mục lục 1 adv 1.1 ぎゃくに [逆に] 2 n 2.1 ひきかえに [引き替えに] adv ぎゃくに [逆に] n ひきかえに [引き替えに] -
Conversing from the heart
n じょうわ [情話] -
Conversion
Mục lục 1 n 1.1 かいしん [改心] 1.2 せったい [切替] 1.3 きりかえ [切り換え] 1.4 コンヴァージョン 1.5 きりかえ [切換]... -
Conversion (of paper money)
n だかん [兌換] -
Conversion (religious ~)
n,vs きえ [帰依] -
Conversion lens
n コンバージョンレンズ -
Conversion rate
n かんさんりつ [換算率] -
Conversion table
n かんさんひょう [換算表] かんざんひょう [換算表]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.