- Từ điển Anh - Nhật
Corruption
Mục lục |
n
はいとく [悖徳]
ばいしゅう [買収]
ぞうしゅうわい [贈収賄]
おしょく [汚職]
くさり [腐り]
たんお [貪汚]
だらく [堕落]
はいとく [背徳]
とくしょく [涜職]
たいはい [頽廃]
たいはい [退廃]
ぞうわい [贈賄]
しゅうわい [収賄]
こうはく [黄白]
かいらん [潰乱]
adj-na,n
あくとく [悪徳]
n,vs
かいらん [壊乱]
あっか [悪化]
おだく [汚濁]
Xem thêm các từ khác
-
Corruption (linguistic ~)
n てんか [転訛] -
Corsage
n コルサージュ コサージュ -
Corselet
n コースレット -
Corset
n コルセット -
Cortege
n ぎじょう [儀仗] -
Cortex
n ひしつ [皮質] ひそう [皮層] -
Cortex of the adrenal gland
n ふくじんひしつ [副腎皮質] -
Corticosteroid
n コルチコステロイド -
Cortisone
n コルチゾン コーチゾン -
Corundum
n コランダム こうぎょく [鋼玉] -
Corvee
n そようちょう [租庸調] -
Cosecant
n よかつ [余割] -
Cosily
adv ぬくぬく [温温] ぬくぬく [温々] -
Cosine (in trigonometry)
n よげん [余弦] -
Cosmetic
Mục lục 1 n 1.1 コスメチック 2 n,abbr 2.1 チック n コスメチック n,abbr チック -
Cosmetic lens
n コスメチックレンズ -
Cosmetic surgery
n びようせいけい [美容整形] びようせいけいしゅじゅつ [美容整形手術] -
Cosmetics
Mục lục 1 n,abbr 1.1 コスメ 2 n 2.1 けしょうひん [化粧品] 2.2 しふん [脂粉] n,abbr コスメ n けしょうひん [化粧品] しふん... -
Cosmetics case
n けしょうばこ [化粧箱] -
Cosmetics expense
n けしょうだい [化粧代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.