- Từ điển Anh - Nhật
Cosmic radio waves
n
うちゅうでんぱ [宇宙電波]
Xem thêm các từ khác
-
Cosmic ray
n うちゅうせん [宇宙線] -
Cosmic ray storm
n うちゅうせんあらし [宇宙線嵐] -
Cosmo-chemistry
n うちゅうかがく [宇宙科学] うちゅうかがく [宇宙化学] -
Cosmogony
n うちゅうはっせいろん [宇宙発生論] うちゅうしんかろん [宇宙進化論] -
Cosmological argument
n うちゅうろんてきしょうめい [宇宙論的証明] -
Cosmological principle
n うちゅうげんり [宇宙原理] -
Cosmology
Mục lục 1 n 1.1 うちゅうろん [宇宙論] 1.2 うちゅうがく [宇宙学] 1.3 コスモロジー n うちゅうろん [宇宙論] うちゅうがく... -
Cosmonaut
n コスモノート -
Cosmopolis
n コスモポリス -
Cosmopolitan
Mục lục 1 n 1.1 せかいじん [世界人] 1.2 こくさいじん [国際人] 1.3 コスモポリタン n せかいじん [世界人] こくさいじん... -
Cosmopolitan city
n こくさいとし [国際都市] -
Cosmopolitanism
n せかいしゅぎ [世界主義] コスモポリタニズム -
Cosmos
Mục lục 1 n 1.1 コスモス 1.2 コスモ 1.3 うちゅう [宇宙] n コスモス コスモ うちゅう [宇宙] -
Cost
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [価] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [値] 2 n-suf 2.1 だい [代] 2.2 ひ [費] 3 n 3.1 ねだん [値段] 3.2 だいか... -
Cost-of-living
n ぶっか [物価] -
Cost-plus contract
n コストプラスけいやく [コストプラス契約] -
Cost-push inflation
n コストプッシュインフレーション -
Cost accounting
n げんかけいさん [原価計算] -
Cost control
n コストコントロール -
Cost down
n コストダウン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.