- Từ điển Anh - Nhật
Cosmopolitanism
n
せかいしゅぎ [世界主義]
コスモポリタニズム
Xem thêm các từ khác
-
Cosmos
Mục lục 1 n 1.1 コスモス 1.2 コスモ 1.3 うちゅう [宇宙] n コスモス コスモ うちゅう [宇宙] -
Cost
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [価] 1.2 ね [値] 1.3 あたい [値] 2 n-suf 2.1 だい [代] 2.2 ひ [費] 3 n 3.1 ねだん [値段] 3.2 だいか... -
Cost-of-living
n ぶっか [物価] -
Cost-plus contract
n コストプラスけいやく [コストプラス契約] -
Cost-push inflation
n コストプッシュインフレーション -
Cost accounting
n げんかけいさん [原価計算] -
Cost control
n コストコントロール -
Cost down
n コストダウン -
Cost effectiveness
n かかくせいのう [価格性能] コストこうりつ [コスト効率] -
Cost inflation
n コストインフレ -
Cost of equipment
n せつびひ [設備費] ぶっけんひ [物件費] -
Cost of fuel
n ねんりょうひ [燃料費] -
Cost of fuel and light
n こうねつひ [光熱費] -
Cost of living index
n せいけいひしすう [生計費指数] -
Cost of maintaining a pet dog
n,abbr ワンゲル -
Cost of materials
n ざいりょうひ [材料費] -
Cost of medicine
n くすりのしろ [薬の代] -
Cost of repairs
n しゅうりだい [修理代] -
Cost per thousand
n コストパーサウスザンド -
Cost performance
Mục lục 1 ik,n 1.1 コストパーフォーマンス 2 n 2.1 コストパフォーマンス ik,n コストパーフォーマンス n コストパフォーマンス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.