- Từ điển Anh - Nhật
Craft
Mục lục |
n
しゅぎ [手技]
クラフト
どうぎょうくみあい [同業組合]
ぎこう [技工]
わるじえ [悪知恵]
わるぢえ [悪知恵]
こうち [狡智]
かんち [奸知]
こうち [狡知]
Xem thêm các từ khác
-
Craft design
n クラフトデザイン -
Craft paper
n クラフトし [クラフト紙] -
Craftiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくらつ [悪辣] 1.2 あくらつ [悪らつ] 2 n 2.1 ねいち [佞智] 2.2 かんち [姦智] adj-na,n あくらつ [悪辣]... -
Crafts
n ぎげい [技芸] -
Craftsman
Mục lục 1 n 1.1 しょくにん [職人] 1.2 めいこう [名工] 1.3 ぎこう [技工] 1.4 こうさくいん [工作員] 1.5 こうじん [工人]... -
Craftsmanship
n さいく [細工] -
Crafty
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ろうかい [老獪] 2 adj 2.1 こざかしい [小賢しい] 2.2 わるがしこい [悪賢い] 3 adj,exp 3.1 くえない... -
Crafty courtier
n ねいしん [佞臣] -
Crafty person
n ねいじん [佞人] ねいしゃ [佞者] -
Crag
Mục lục 1 n 1.1 いわ [岩] 1.2 いわ [磐] 1.3 きょがん [巨岩] n いわ [岩] いわ [磐] きょがん [巨岩] -
Craggy
n がんがんとした [巌巌とした] -
Crambook
n じゅけんさんこうしょ [受験参考書] -
Crammed
n すずなり [鈴生り] -
Cramming
n にわかべんきょう [俄勉強] -
Cramming for exams
n しけんべんきょう [試験勉強] -
Cramp
Mục lục 1 n 1.1 ひきつり [引き吊り] 2 adj-na,n 2.1 すじちがい [筋違い] 2.2 すじちかい [筋違い] n ひきつり [引き吊り]... -
Cramp (metal)
n かすがい [鎹] -
Cramp in the leg
n こむらがえり [腓返り] -
Cramped
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょうしょう [狭小] 1.2 てぜま [手狭] 2 adj 2.1 せまくるしい [狭苦しい] adj-na,n きょうしょう [狭小]... -
Cramped home
n ろうおく [陋屋]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.