- Từ điển Anh - Nhật
Crimson lotus flower
n
ぐれん [紅蓮]
Xem thêm các từ khác
-
Cringing
adv,n たじたじ -
Crinoline
n クリノリン -
Crinum
n はまゆう [浜木綿] -
Cripple
Mục lục 1 n 1.1 はいじん [癈人] 1.2 はいじん [廃人] 1.3 かたわ [不具] 1.4 ふぐ [不具] 1.5 びっこ [跛] 1.6 ふぐしゃ [不具者]... -
Crippled
adj-na,n かたわ [片端] -
Crippled soldier
n はいへい [廃兵] はいへい [癈兵] -
Crisis
Mục lục 1 n 1.1 ききょく [危局] 1.2 ひじょうじ [非常時] 1.3 ききょく [危極] 1.4 ききゅうそんぼうのとき [危急存亡の秋]... -
Crisis (in an illness)
n ぶんり [分利] -
Crisis committee
n ききかんりいいんかい [危機管理委員会] -
Crisis in a battle
n せんど [先途] -
Crisis management
n ききかんり [危機管理] -
Crisis relief
n ききとっぱ [危機突破] -
Crisp
Mục lục 1 adj 1.1 てきぱき 2 n 2.1 シャッキシャッキ 2.2 はぎれのよい [歯切れの良い] 3 adv,n 3.1 しゃきしゃき adj てきぱき... -
Crisp (not moist or juicy)
adv,vs さくさく -
Crisp and cold night
n さえたよる [冴えた夜] -
Crispy
adj-na,adv,n ぱりぱり -
Criteria
Mục lục 1 n 1.1 きじゅん [規準] 1.2 きじゅん [基準] 1.3 クライテリア n きじゅん [規準] きじゅん [基準] クライテリア -
Criterion
Mục lục 1 n 1.1 きはん [規範] 1.2 きはん [軌範] 1.3 きじく [基軸] 1.4 めやす [目安] n きはん [規範] きはん [軌範] きじく... -
Criterion (criteria) for selection
n せんこうきじゅん [選考基準] -
Critic
Mục lục 1 n 1.1 ひょうろんか [評論家] 1.2 ひょうしゃ [評者] 1.3 クリティック 1.4 ひひょうか [批評家] 1.5 ひはんしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.