- Từ điển Anh - Nhật
Cute
Mục lục |
adj-na,n
キュート
かれん [可憐]
adj,sl
かわゆい [可愛い]
かわいい [可愛い]
io,adj,col,uk
まぶい [眩い]
adj
あいくるしい [愛くるしい]
Xem thêm các từ khác
-
Cute boy
n あいそく [愛息] -
Cute form of "older brother"
n おにいちゃん [御兄ちゃん] おにいちゃん [お兄ちゃん] -
Cuticle
Mục lục 1 n 1.1 かくひ [角皮] 1.2 じょうひ [上皮] 1.3 あまかわ [甘皮] 1.4 うわかわ [上皮] 1.5 キューティクル n かくひ... -
Cuticle cream
n キューティクルクリーム -
Cuticle remover
n キューティクルリムーバー -
Cutie
n キューティー -
Cutis
n しんぴ [真皮] -
Cutlery
Mục lục 1 n 1.1 きれもの [切物] 1.2 はもの [刃物] 1.3 きれもの [切れ物] n きれもの [切物] はもの [刃物] きれもの [切れ物] -
Cutlet
Mục lục 1 n 1.1 カツレツ 2 n,abbr 2.1 カツ n カツレツ n,abbr カツ -
Cutoff (play) (baseball)
n カットオフ -
Cutoff point
n あしきり [足切り] -
Cuts
n きりぬき [切抜き] きりぬき [切り抜き] -
Cutter
Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [截断機] 1.2 さいだんき [裁断機] 1.3 せつだんき [切断機] 1.4 きりて [切り手] 1.5 カッター... -
Cutter shirt
n カッターシャツ -
Cutter shoes
n カッターシューズ -
Cutthroat
n さつじんき [殺人鬼] -
Cutting
Mục lục 1 n 1.1 たちかた [裁ち方] 1.2 きりとり [切取り] 1.3 だんさい [断裁] 1.4 かいさく [開削] 1.5 きりとり [切り取り]... -
Cutting (a person) to pieces
n やつざき [八つ裂き] -
Cutting (cloth)
n,vs さいだん [裁断] -
Cutting (cloth or paper)
n たちもの [裁ち物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.