- Từ điển Anh - Nhật
Debits and credit
Xem thêm các từ khác
-
Debris
n デブリ さいへん [砕片] -
Debt
Mục lục 1 n 1.1 かり [借り] 1.2 ふさい [負債] 1.3 しゃっきん [借金] 1.4 かりいれきん [借入金] 1.5 さいむ [債務] 1.6 しゃくせん... -
Debt-for-nature swap
n かんきょうスワップ [環境スワップ] -
Debt forgiveness
n さいむちょうけし [債務帳消し] -
Debt issuance
n さいけんはっこう [債券発行] -
Debt load
n さいむふたん [債務負担] -
Debt of gratitude
Mục lục 1 n 1.1 おんぎ [恩誼] 1.2 おん [恩] 1.3 おんぎ [恩義] 2 n,adj-no 2.1 ぎり [義理] n おんぎ [恩誼] おん [恩] おんぎ... -
Debt of honor
n しんようがり [信用借り] -
Debt ratio
n ふさいひりつ [負債比率] -
Debt reduction
n さいむさくげん [債務削減] -
Debt relief
n さいむきゅうさい [債務救済] -
Debt swap
n さいむこうかん [債務交換] -
Debt waiver
n さいけんほうき [債権放棄] -
Debtor
Mục lục 1 n 1.1 かりぬし [借主] 1.2 かりかた [借り方] 1.3 かりうけにん [借り受け人] 1.4 かりて [借り手] 1.5 さいむしゃ... -
Debtor-in-possession financing
n じぎょうさいせいゆうし [事業再生融資] -
Debug
Mục lục 1 n 1.1 ディバッグ 1.2 デバッグ 1.3 デバグ n ディバッグ デバッグ デバグ -
Debugger
Mục lục 1 n 1.1 デバッガー 1.2 デバッガ 1.3 ディバッガ n デバッガー デバッガ ディバッガ -
Debugging
n デバッギング -
Debussy
n ドビュッシー -
Debut
Mục lục 1 n 1.1 おひろめ [御披露目] 1.2 おひろめ [お広め] 1.3 おひろめ [御広目] 1.4 デビュー 1.5 デビュウ 1.6 ひろめ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.