- Từ điển Anh - Nhật
Decision
n
とりきめ [取極め]
けつ [決]
とりきめ [取り決め]
けってい [決定]
けっちゃく [結着]
さばき [捌き]
さいてい [裁定]
とりきめ [取決]
さいけつ [裁決]
けつい [決意]
とりきめ [取決め]
りょうけん [料簡]
デシジョン
とりきめ [取り極め]
だんあん [断案]
しょけつ [処決]
りょうけん [了見]
りょうけん [了簡]
けっちゃく [決着]
けつだん [決断]
せいてい [裁定]
ひょうけつ [評決]
けつぎ [決議]
さだめ [定め]
さばき [裁き]
n,vs
はんてい [判定]
ぎけつ [議決]
さいだん [裁断]
さくてい [策定]
かくてい [確定]
はんだん [判断]
だんてい [断定]
Xem thêm các từ khác
-
Decision-making
n いしけってい [意志決定] -
Decision-making process
n いしけっていかてい [意志決定過程] -
Decision making
n いしけってい [意思決定] デシジョンメーキング -
Decision making body
n いしけっていきかん [意志決定機関] -
Decision of a contest
n けっしょう [決勝] けっしょうせん [決勝戦] -
Decision room
n デシジョンルーム -
Decision to adopt or reject
n しゅしゃせんたく [取捨選択] -
Decisive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっていてき [決定的] 1.2 かだん [果断] 2 n 2.1 けつだんりょく [決断力] 3 adj-t 3.1 けつぜんたる... -
Decisive (war)
n てんかわけめ [天下分け目] -
Decisive action
Mục lục 1 n,vs 1.1 だんこう [断行] 2 n 2.1 かんこう [敢行] n,vs だんこう [断行] n かんこう [敢行] -
Decisive battle
Mục lục 1 n,vs 1.1 けっせん [決戦] 2 n 2.1 せきがはら [関ヶ原] n,vs けっせん [決戦] n せきがはら [関ヶ原] -
Decisive battle of brief duration
n たんきけっせん [短期決戦] -
Decisive factor
n きめて [極め手] -
Decisive game
n おおいちばん [大一番] -
Decisive judgement
n えいだん [英断] -
Decisively
Mục lục 1 adv 1.1 ずばり 2 adj-na,adv,n 2.1 けつぜん [決然] adv ずばり adj-na,adv,n けつぜん [決然] -
Decisiveness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょくせつ [直截] 1.2 ちょくさい [直截] 2 n 2.1 ゆうけつ [勇決] adj-na,n ちょくせつ [直截] ちょくさい... -
Deck
n デッキ -
Deck (ship ~)
n こうはん [甲板] かんぱん [甲板] -
Deck cargo
n うわづみ [上積み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.