- Từ điển Anh - Nhật
Dehumidification
n
じょしつ [除湿]
Xem thêm các từ khác
-
Dehydrated
n,vs かんそう [乾燥] -
Dehydrated eggs
n かんそうたまご [乾燥卵] -
Dehydrated vegetables
n かんそうやさい [乾燥野菜] -
Dehydration
Mục lục 1 n 1.1 だっすいしょう [脱水症] 1.2 だっすいしょうじょう [脱水症状] 2 n,vs 2.1 だっすい [脱水] n だっすいしょう... -
Dehydrator
n だっすいき [脱水機] -
Dehydroacetic acid
n デヒドロさくさん [デヒドロ酢酸] -
Dehydrocholic acid
n デヒドロコールさん [デヒドロコール酸] -
Deification
n しんかくか [神格化] -
Deified volcano or volcanic eruption
n ごじんか [御神火] ごじんか [ご神火] -
Deism
n りしんろん [理神論] りしん [理神] -
Deity
n しんめい [神明] -
Deity of rice fields and harvests
n たのかみ [田の神] -
Deja vu
n きしかん [既視想] -
Dejected
adj-t しょうぜんたる [消然たる] しょうぜんたる [悄然たる] -
Dejectedly
Mục lục 1 n 1.1 ちからなげ [力無げ] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しおしお [悄悄] 2.2 すごすご [悄悄] 2.3 しょうしょう [悄悄] n... -
Dejection
Mục lục 1 n 1.1 きぬけ [気抜け] 1.2 そそう [沮喪] 1.3 よくうつ [抑鬱] 1.4 らくたん [落胆] 1.5 そうしん [喪心] 1.6 そそう... -
Delaware
n デラウェア -
Delay
Mục lục 1 n 1.1 おくれ [遅れ] 1.2 ぎょうたい [凝滞] 1.3 えんたい [延滞] 1.4 えんいん [延引] 1.5 とどこおり [滞り] 1.6... -
Delay-line
n ディレイライン -
Delay in payment
n ちはらい [遅払い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.