- Từ điển Anh - Nhật
Demography
n
じんこうがく [人口学]
Xem thêm các từ khác
-
Demolishing
Mục lục 1 n 1.1 とりはらい [取り払い] 2 n,vs 2.1 きき [毀棄] 2.2 ふんさい [粉砕] n とりはらい [取り払い] n,vs きき [毀棄]... -
Demolition
n とりこわし [取り壊し] -
Demon
Mục lục 1 n 1.1 ようかい [妖怪] 1.2 てんま [天魔] 1.3 デーモン 1.4 おに [鬼] 1.5 あくま [悪魔] 1.6 ま [魔] 1.7 あっき [悪鬼]... -
Demon invocation
n こうまじゅつ [降魔術] -
Demon of ill health
n びょうま [病魔] -
Demoness
n きじょ [鬼女] -
Demonstrating
n,vs ひょうじ [標示] -
Demonstration
Mục lục 1 n,vs 1.1 はっき [発揮] 1.2 しい [示威] 1.3 じい [示威] 1.4 りっしょう [立証] 2 n,abbr 2.1 デモ 3 n 3.1 デモンストレーション... -
Demonstration effect
n デモンストレーションこうか [デモンストレーション効果] -
Demonstration model (car)
n しじょうしゃ [試乗車] -
Demonstration parade
n デモこうしん [デモ行進] -
Demonstration tape
n デモテープ -
Demonstrative
n しじし [指示詞] -
Demonstrative pronoun
n しじだいめいし [指示代名詞] -
Demonstrator
n デモンストレーター -
Demonstrator(s)
n デモたい [デモ隊] -
Demotion
Mục lục 1 n 1.1 げんとう [減等] 1.2 かくさげ [格下げ] 1.3 こうとう [降等] 1.4 こうかくじんじ [降格人事] 1.5 こうにん... -
Demountable
n とりはずしのできる [取り外しのできる] -
Den
Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 すみか [住家] 1.3 どうけつ [洞穴] 1.4 ほらあな [洞穴] 1.5 じゅうか [住家] 1.6 す [巣] 1.7... -
Den of thieves
n まくつ [魔窟] まがい [魔街]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.