- Từ điển Anh - Nhật
Designate
n,vs
しめい [指名]
Xem thêm các từ khác
-
Designated by law
n ほうてい [法定] -
Designated hitter (baseball)
n しめいだしゃ [指名打者] -
Designated speculative stocks (historical ~)
n とくていめいがら [特定銘柄] -
Designating
n,vs かんむり [冠] かん [冠] -
Designation
Mục lục 1 n,vs 1.1 してい [指定] 2 n 2.1 しょうこ [称呼] 2.2 にんめい [任命] n,vs してい [指定] n しょうこ [称呼] にんめい... -
Designer
Mục lục 1 n 1.1 デザイナー 1.2 せっけいしゃ [設計者] 1.3 ずあんか [図案家] n デザイナー せっけいしゃ [設計者] ずあんか... -
Designer brand
n デザイナーブランド -
Designs
n やぼう [野望] やしん [野心] -
Desirable
Mục lục 1 adj 1.1 のぞましい [望ましい] 1.2 このましい [好ましい] 1.3 ねがわしい [願わしい] adj のぞましい [望ましい]... -
Desire
Mục lục 1 n 1.1 ぎょう [僥] 1.2 ねがい [願い] 1.3 いろけ [色気] 1.4 いよく [意欲] 1.5 デザイア 1.6 よっきゅう [欲求]... -
Desire (sexual ~)
n よくじょう [欲情] -
Desire for fame
n めいよしん [名誉心] -
Desire for revenge
n ふくしゅうしん [復しゅう心] ふくしゅうしん [復讐心] -
Desire for vengeance
n ふくしゅうのねん [復讐の念] -
Desire to be impressive
n しょうき [匠気] -
Desire to monopolize
n どくせんよく [独占欲] -
Desire to play or have a good time
n あそびごころ [遊び心] -
Desire to travel
n たびごころ [旅心] -
Desired
adj ほしい [欲しい] なつかしい [懐かしい] -
Desiring person
n かつぼうしゃ [渇望者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.