- Từ điển Anh - Nhật
Diligent student
n
とくがくのし [篤学の士]
べんきょうか [勉強家]
Xem thêm các từ khác
-
Diligent study
n けいせつ [螢雪] -
Diligently
Mục lục 1 n 1.1 おこたりなく [怠りなく] 2 adv 2.1 つとめて [勉めて] 2.2 せっせと n おこたりなく [怠りなく] adv つとめて... -
Dilly-dallying and temporizing
n いんじゅんこそく [因循姑息] -
Dilute
n かつ [割] -
Dilute sulfuric acid
n きりゅうさん [希硫酸] きりゅうさん [稀硫酸] -
Diluted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きはく [希薄] 1.2 きはく [稀薄] 2 adj 2.1 うすい [薄い] adj-na,n きはく [希薄] きはく [稀薄] adj うすい... -
Diluted solution
n きしゃくえき [希釈液] -
Dilution
Mục lục 1 n 1.1 きしゃく [稀釈] 2 n,vs 2.1 きしゃく [希釈] n きしゃく [稀釈] n,vs きしゃく [希釈] -
Diluvial epoch
n こうせきせい [洪積世] -
Diluvial epoch (geol.)
n こうせき [洪積] -
Diluvial formation (geol.)
n こうせきそう [洪積層] -
Dim
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かすか [微か] 1.2 かすか [幽か] 1.3 そうぜん [蒼然] 1.4 もうろう [朦朧] 2 adj-t 2.1 もうもうたる... -
Dim-witted
exp ちのめぐりのわるい [血の巡りの悪い] ちのめぐりがわるい [血の巡りが悪い] -
Dim eyes
n うるんだめ [潤んだ目] -
Dim eyesight
n かすみめ [翳目] -
Dim or faint light
n うすあかり [薄明かり] -
Dim prospects
adj-na のぞみうす [望み薄] -
Dime novel
n きびょうし [黄表紙] さんもんしょうせつ [三文小説] -
Dime novelist
n げさくしゃ [戯作者] -
Dimension
Mục lục 1 n 1.1 すんぽう [寸法] 1.2 ディメンション 1.3 じげん [次元] n すんぽう [寸法] ディメンション じげん [次元]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.