- Từ điển Anh - Nhật
Diplomatic language
n
がいこうじれい [外交辞令]
Xem thêm các từ khác
-
Diplomatic mission
n ざいがいこうかん [在外公館] だいひょうぶ [代表部] -
Diplomatic negotiations
n がいこうこうしょう [外交交渉] -
Diplomatic papers or documents
n がいこうぶんしょ [外交文書] -
Diplomatic relations
n こっこう [国交] がいこうかんけい [外交関係] -
Diplomatic talent
n がいこうのさい [外交の才] -
Dipper
n しゃく [杓] ひしゃく [柄杓] -
Dipping
vs しんし [浸漬] -
Dipping into
n,vs なまかじり [生齧り] なまかじり [生噛じり] -
Dipping up (night soil)
n くみとり [汲み取り] -
Dire poverty
adj-na,n すかんぴん [素寒貧] -
Direct
Mục lục 1 adj-na,n-adv 1.1 ちょくせつ [直接] 2 n 2.1 とおし [通し] 3 adj-na,adv,n 3.1 まっすぐ [真っ直ぐ] 3.2 ちょく [直] 3.3... -
Direct-current circuit
n ちょくりゅうかいろ [直流回路] -
Direct (nonstop) flight
n ちょっこうびん [直行便] -
Direct Imperial rule
n しんせい [親政] -
Direct action
n そうぎこうい [争議行為] ちょくせつこうどう [直接行動] -
Direct administration by the government
n かんち [官治] -
Direct ancestors
n そんぞく [尊属] そんぞく [尊族] -
Direct appeal
n じきそ [直訴] -
Direct appeal to the throne by the military
n いあくじょうそう [帷幄上奏] -
Direct claim to a local government
n ちょくせつせいきゅう [直接請求]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.