- Từ điển Anh - Nhật
Dissected plateau
n
かいせきだいち [開析台地]
Xem thêm các từ khác
-
Dissection
n かいぼう [解剖] -
Dissemination
Mục lục 1 n 1.1 でんそう [伝送] 1.2 せんぷ [宣布] 1.3 るふ [流布] 2 n,vs 2.1 でんぱ [伝播] 2.2 さんぷ [散布] n でんそう... -
Dissension
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 はんたい [反対] 2 n 2.1 あらそい [争い] 2.2 ふんぎ [紛議] 3 adj-na,n 3.1 ふわ [不和] adj-na,n,vs はんたい... -
Dissent
Mục lục 1 n 1.1 ふしょうだく [不承諾] 1.2 ふしょうにん [不承認] 1.3 いぎ [異議] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不承] 2.2 ふしょうち... -
Dissenter
n はんたいしゃ [反対者] -
Dissenting opinion
n はんたいいけん [反対意見] -
Dissertation
n ろんせつ [論説] -
Dissimilar equipment
n いきしゅ [異機種] -
Dissimilation
adj-na,n いか [異化] -
Dissipated
adj-na,n ほうらつ [放埒] どうらく [道楽] -
Dissipation
Mục lục 1 n 1.1 らんぴ [乱費] 1.2 らんぎょう [乱行] 1.3 ほうとう [放蕩] 1.4 しゅしょく [酒色] 1.5 らんぴ [濫費] 1.6 しょうさん... -
Dissociation
n,vs かいり [解離] -
Dissolute mind
n すさんだこころ [荒んだ心] -
Dissolute priest
n あくそう [悪僧] -
Dissoluteness
adj-na,n ほういつ [放逸] -
Dissolution
Mục lục 1 n,vs 1.1 かいさん [解散] 2 adj-na,n 2.1 ほうじゅう [放縦] n,vs かいさん [解散] adj-na,n ほうじゅう [放縦] -
Dissolution (of a political party)
n かいとう [解党] -
Dissolution of adoption
n,vs りえん [離縁] -
Dissolution of several sections into a new organization
n はってんてきかいしょう [発展的解消] -
Dissolve
n ディゾルブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.