- Từ điển Anh - Nhật
Dixieland
n
デキシーランド
Xem thêm các từ khác
-
Dixieland jazz
n デキシーランドジャズ -
Dizziness
Mục lục 1 n 1.1 じょうき [上気] 2 adv,n,vs 2.1 くらくら 3 n,vs 3.1 めまい [目眩] 3.2 めまい [眩暈] n じょうき [上気] adv,n,vs... -
Dizziness caused by prolonged hot bath
n,vs ゆあたり [湯中り] -
Dizzy
Mục lục 1 adj 1.1 めまぐるしい [目まぐるしい] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ふらふら adj めまぐるしい [目まぐるしい] adj-na,adv,n,vs... -
Djibouti
n ジブチ -
Do-it-yourself
n ドゥーイットユアセルフ -
Do-it-yourselfer
n にちようだいく [日曜大工] -
Do-nothing, plan-nothing (government, etc.)
n むいむさく [無為無策] -
Do-nothing job
n かんしょく [閑職] -
Do-or-die situation
n しょうねんば [正念場] -
Do-or-die spirit
n けっし [決死] -
Do not
Mục lục 1 n 1.1 ぶつ [勿] 1.2 もち [勿] 1.3 なかれ [勿れ] 2 exp 2.1 べからず [可からず] n ぶつ [勿] もち [勿] なかれ [勿れ]... -
Do not care (mind)
n かまわない [構わない] -
Do not care about
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むとんじゃく [無頓着] 1.2 むとんちゃく [無頓着] 2 exp 2.1 とんちゃくしない [頓着しない] adj-na,n... -
Do not like
n きらいだ [嫌いだ] -
Do not match
adj そぐわない -
Do not mind
exp とんちゃくしない [頓着しない] -
Do not mind running a risk
n きけんをいとわない [危険を厭わない] -
Do not pay
n そんになる [損になる] -
Do not speak untruthfully (Buddhist precept)
n もうごかい [妄語戒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.