- Từ điển Anh - Nhật
Education
Mục lục |
n
ぶんきょう [文教]
エデュケーション
きょうか [教化]
いくえい [育英]
くんとう [薫陶]
きょうよう [教養]
とうや [陶冶]
adj-no,n,vs
きょういく [教育]
Xem thêm các từ khác
-
Education(al) (a school) system
n きょういくせいど [教育制度] -
Education-related industries
n きょういくさんぎょう [教育産業] -
Education and learning
n きょうがく [教学] -
Education by rote learning (belief in the desirability of ~)
n つめこみしゅぎ [詰め込み主義] -
Education for life
n しょうがいきょういく [生涯教育] -
Education fund
n がくし [学資] -
Education in sexual morality
n じゅんけつきょういく [純潔教育] -
Education of the head and hand and heart
n さんいく [三育] -
Education or school expenses
n きょういくひ [教育費] -
Education to eliminate discrimination
n どうわきょういく [同和教育] -
Education world or circles
n きょういくかい [教育界] -
Educational
adj-na きょういくてき [教育的] -
Educational administration
n きょういくぎょうせい [教育行政] -
Educational affairs
n がくじ [学事] -
Educational affairs section
n きょうむか [教務課] -
Educational channel
n きょうようばんぐみ [教養番組] -
Educational endowment insurance
n がくしほけん [学資保険] -
Educational guidance
n せいかつしどう [生活指導] -
Educational institution
n まなびのその [学びの園] きょういくきかん [教育機関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.