- Từ điển Anh - Nhật
Emancipation of slaves
n
どれいかいほう [奴隷解放]
Xem thêm các từ khác
-
Embalmment
n ぼうふ [防腐] -
Embankment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちくてい [築堤] 2 n 2.1 つつみ [堤] 2.2 どて [土手] 2.3 どるい [土塁] 2.4 もりつち [盛土] n,vs ちくてい... -
Embargo
Mục lục 1 n 1.1 きんゆ [禁輸] 1.2 きんれい [禁令] 1.3 けいざいふうさ [経済封鎖] 1.4 しゅっこうていし [出港停止] 1.5... -
Embarkation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゃくしゅ [着手] 1.2 とうじょう [搭乗] 1.3 とうさい [搭載] n,vs ちゃくしゅ [着手] とうじょう [搭乗]... -
Embarking
n,vs じょうせん [乗船] じょうせん [上船] -
Embarking upon (a career)
n,vs ゆうひ [雄飛] -
Embarrassed
Mục lục 1 n,vs 1.1 かおまけ [顔負け] 2 adj 2.1 きはずかしい [気恥ずかしい] 2.2 はずかしい [恥ずかしい] 2.3 おもはゆい... -
Embarrassing
adj てれくさい [照れ臭い] てれくさい [照れくさい] -
Embarrassment
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうわく [当惑] 2 n 2.1 はじ [恥] n,vs とうわく [当惑] n はじ [恥] -
Embassy
Mục lục 1 n 1.1 しせつ [使節] 1.2 たいしかん [大使館] 1.3 エンバシー n しせつ [使節] たいしかん [大使館] エンバシー -
Embayment
n わんにゅう [湾入] -
Embedded
n うめこみ [埋め込み] -
Embedding
n,vs まいぼつ [埋没] -
Embellishment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしょく [修飾] 2 n 2.1 ふんしょく [粉飾] n,vs しゅうしょく [修飾] n ふんしょく [粉飾] -
Ember
n たねび [種火] -
Embers
Mục lục 1 n 1.1 もえさし [燃え差し] 1.2 もえがら [燃え殻] 1.3 よじん [余燼] 1.4 おき [燠] 1.5 のこりび [残り火] 1.6 かいじん... -
Embezzle
n,vs ねこばば [猫ばば] ねこばば [猫糞] -
Embezzlement
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうよう [盗用] 1.2 せつよう [窃用] 2 n 2.1 おうだつ [横奪] 2.2 つかいこみ [使い込み] 2.3 おうりょう... -
Emblem
Mục lục 1 n 1.1 ひょうごう [表号] 1.2 エンブレム 1.3 きしょう [徽章] 1.4 ひょうしょう [表象] 1.5 ひょうしょう [標章]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.