- Từ điển Anh - Nhật
Embrasure
n
ほうもん [砲門]
Xem thêm các từ khác
-
Embroidered crest
n ぬいもん [縫い紋] -
Embroidered design
n ぬいもよう [縫い模様] -
Embroidery
Mục lục 1 n 1.1 フランスししゅう [フランス刺繍] 1.2 ぬいとり [縫い取り] 1.3 ぬい [縫い] 1.4 エンブロイダリー 1.5... -
Embroidery and foil or gilt
n ぬいはく [縫い箔] -
Embroidery thread
n ししゅういと [刺繍糸] -
Embryo
Mục lục 1 n 1.1 はいし [胚子] 1.2 たいじ [胎児] 2 adj-na,n 2.1 たいじ [胎仔] n はいし [胚子] たいじ [胎児] adj-na,n たいじ... -
Embryo bud
n はいが [胚芽] -
Embryology
n はっせいがく [発生学] -
Emerald
Mục lục 1 n 1.1 りょくぎょく [緑玉] 1.2 エメラルド 1.3 りょくぎょくせき [緑玉石] 1.4 すいぎょく [翠玉] n りょくぎょく... -
Emerald green
n エメラルドグリーン すいしょく [翠色] -
Emergence
n げんしゅつ [現出] だっぴ [脱皮] -
Emergence (of insects)
n うか [羽化] -
Emergency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひじょう [非常] 1.2 かきゅう [火急] 1.3 きんきゅう [緊急] 2 n 2.1 ききゅう [危急] 2.2 しょうび... -
Emergency (time of ~)
n ひじょうじ [非常時] -
Emergency anchoring
n かはく [仮泊] -
Emergency ascent (submarine)
n きんきゅうふじょう [緊急浮上] -
Emergency brake
n ひじょうブレーキ [非常ブレーキ] -
Emergency call
n きんきゅうつうほう [緊急通報] -
Emergency case
n きゅうかん [急患] -
Emergency core cooling system (ECCS)
n きんきゅうろしんれいきゃくそうち [緊急炉心冷却装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.