- Từ điển Anh - Nhật
Employed person
n
しゅうぎょうしゃ [就業者]
ゆうしょくしゃ [有職者]
Xem thêm các từ khác
-
Employee
Mục lục 1 n 1.1 しゅもち [主持] 1.2 やとい [雇い] 1.3 しゅうもち [主持ち] 1.4 ようにん [傭人] 1.5 てんいん [店員] 1.6... -
Employee education
n しゃいんきょういく [社員教育] -
Employee of a messenger or delivery service
n ハンドキャリアー -
Employee training
n しゃいんきょういく [社員教育] -
Employer
Mục lục 1 n 1.1 こしゅ [雇主] 1.2 あるじ [主人] 1.3 しようしゃ [使用者] 1.4 やといぬし [雇い主] 1.5 しゅじん [主人]... -
Employer and employee
n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従] -
Employing
n,vs しえき [使役] ようへい [傭聘] -
Employment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しよう [使用] 1.2 にんよう [任用] 1.3 しょうへい [招聘] 1.4 ようへい [傭聘] 2 n 2.1 やとい [雇い] 2.2... -
Employment (long term)
n こよう [雇傭] こよう [雇用] -
Employment adjustment
n こようちょうせい [雇用調整] -
Employment agency
Mục lục 1 n 1.1 しゅうせんや [周旋屋] 1.2 くちいれや [口入れ屋] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] n しゅうせんや... -
Employment examination
n さいようしけん [採用試験] -
Employment office (Tokugawa-era ~)
n しゅうせん [周旋] -
Employment rate
n しゅうしょくりつ [就職率] -
Employment situation
n こようじょうせい [雇用情勢] -
Empowerment
n エンパワーメント -
Empress
Mục lục 1 n 1.1 こくぼ [国母] 1.2 こうひ [皇妃] 1.3 エンプレス 1.4 じょてい [女帝] 1.5 ちゅうぐう [中宮] 1.6 きさき... -
Empress (Japanese ~)
n こうごう [皇后] -
Empress Dowager
n こうたいこう [皇太后] こうたいごう [皇太后] -
Emptiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がらんどう 1.2 ちゅうくう [中空] 1.3 くうきょ [空虚] 2 n 2.1 あき [明き] 2.2 すき [空き] 2.3 から...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.