- Từ điển Anh - Nhật
Ephedrine
n
エフェドリン
Xem thêm các từ khác
-
Ephemeral
Mục lục 1 n 1.1 ほうまつ [泡沫] 1.2 うたかた [泡沫] 2 adj 2.1 はかない [果ない] 2.2 はかない [果敢無い] 2.3 はかない... -
Ephemeral (easily scattered) cherry blossom
n あだざくら [徒桜] -
Ephemeral existence
n ろめい [露命] -
Epic
n たいさく [大作] エピック -
Epic poem
n じょじし [叙事詩] -
Epicanthus
n もうこひだ [蒙古襞] -
Epicenter
Mục lục 1 n 1.1 しんげん [震源] 1.2 しんげんち [震源地] 1.3 しんおう [震央] n しんげん [震源] しんげんち [震源地]... -
Epicentre
n しんげん [震源] しんおう [震央] -
Epicure
Mục lục 1 n 1.1 くいどうらく [食い道楽] 1.2 しょくどうらく [食道楽] 1.3 びしょくか [美食家] n くいどうらく [食い道楽]... -
Epicurean
n エピキュリアン -
Epicureanism
n きょうらくしゅぎ [享楽主義] -
Epidemic
Mục lục 1 n 1.1 びょうきのりゅうこう [病気の流行] 1.2 えきびょう [疫病] 1.3 でんせんびょう [伝染病] 1.4 りゅうこうびょう... -
Epidemic encephalitis
n りゅうこうせいのうえん [流行性脳炎] -
Epidemic hepatitis
n りゅうこうせいかんえん [流行性肝炎] -
Epidemiologist
n えきがくしゃ [疫学者] -
Epidemiology
n えきがく [疫学] -
Epidermis
Mục lục 1 n 1.1 うわかわ [上皮] 1.2 じょうひ [上皮] 1.3 あまかわ [甘皮] n うわかわ [上皮] じょうひ [上皮] あまかわ... -
Epiglottis
n ええんなんこつ [会厭軟骨] ええん [会厭] -
Epigone
n ありゅう [亜流] -
Epigone (de: Epigonen)
n エピゴーネン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.