- Từ điển Anh - Nhật
Experimental car
n
しさくしゃ [試作車]
Xem thêm các từ khác
-
Experimental device
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental drug
n しけんくすり [試験薬] -
Experimental equipment
n じっけんそうち [実験装置] -
Experimental fishery station
n すいさんしけんじょ [水産試験所] -
Experimental forestry station
n りんぎょうしけんじょう [林業試験場] -
Experimental group
n じっけんぐん [実験群] -
Experimental material
n じっけんざいりょう [実験材料] -
Experimental novel
n じっけんしょうせつ [実験小説] -
Experimental psychology
n じっけんしんりがく [実験心理学] -
Experimental results
n じっけんけっか [実験結果] -
Experimental stage
n じっけんだんかい [実験段階] -
Experimental study
n じっけんてきけんきゅう [実験的研究] -
Experimenter
n じっけんしゃ [実験者] -
Experiments on animals
n どうぶつじっけん [動物実験] -
Expert
Mục lục 1 n 1.1 ろうれんか [老練家] 1.2 せんもん [専門] 1.3 たいか [大家] 1.4 みょうしゅ [妙手] 1.5 ゆうしきしゃ [有識者]... -
Expert(ise)
n れんたつ [練達] -
Expert (in, at)
n じゅくれんしゃ [熟練者] -
Expert (technical) knowledge
n せんもんてきちしき [専門的知識] -
Expert in constitutional law
n けんぽうがくしゃ [憲法学者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.