- Từ điển Anh - Nhật
Extinct species
n
たえてしまったしゅ [絶えてしまった種]
Xem thêm các từ khác
-
Extinct volcano
n しかざん [死火山] -
Extinction
Mục lục 1 n 1.1 ぜつめつ [絶滅] 1.2 いんめつ [湮滅] 1.3 しめつ [死滅] 2 n,vs 2.1 しょうとう [消燈] 2.2 しょうとう [消灯]... -
Extinguished
n ちんか [鎮火] -
Extinguishing a fire
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうか [消火] 2 n 2.1 ひけし [火消し] n,vs しょうか [消火] n ひけし [火消し] -
Extinguishment
n,vs しょうめつ [消滅] めっきゃく [滅却] -
Extol
Mục lục 1 v1 1.1 ほめあげる [褒め上げる] 2 n 2.1 しょうさんしておかない [賞賛して措かない] v1 ほめあげる [褒め上げる]... -
Extolling
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうよう [称揚] 1.2 たんび [嘆美] 2 n 2.1 けんよう [顕揚] n,vs しょうよう [称揚] たんび [嘆美] n... -
Extollment
n さんたん [讚嘆] -
Extortion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごうだつ [強奪] 2 n 2.1 きょうよう [強要] 2.2 むりじい [無理強い] 2.3 きょうせい [強請] 2.4 たかり... -
Extortion (the crime of ~)
n きょうかつざい [恐喝罪] -
Extra
Mục lục 1 n 1.1 ばんがい [番外] 1.2 うわのせ [上乗せ] 1.3 エキストラ 1.4 げんがい [限外] 2 adj-na,n 2.1 よぶん [余分]... -
Extra-base hit
n ちょうだ [長打] -
Extra-large
n ちょうおおがた [超大型] とくだい [特大] -
Extra-marital intercourse
n こんがいせいこう [婚外性交] -
Extra (special) issue (e.g. of a magazine)
n りんじぞうかん [臨時増刊] -
Extra allowance
n かほう [加俸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.