- Từ điển Anh - Nhật
Fair Trade Commission
Mục lục |
n,abbr
こうとりい [公取委]
n
こうせいとりひきいいんかい [公正取引委員会]
Xem thêm các từ khác
-
Fair and just (policy, principle)
n ぜぜひひ [是是非非] ぜぜひひ [是々非々] -
Fair and square
Mục lục 1 adj-t 1.1 せいせいどうどうたる [正正堂堂たる] 1.2 せいせいどうどうたる [正々堂堂たる] 2 adj-na,n 2.1 せいせいどうどう... -
Fair and unbiased policy
n ぜぜひひしゅぎ [是是非非主義] -
Fair average quality
n ちゅうきゅうひん [中級品] -
Fair catch
n フェアキャッチ -
Fair complexion
n はくめん [白面] -
Fair copy
n フェアコピー かきなおし [書き直し] -
Fair or favorable wind
Mục lục 1 n 1.1 おいて [追風] 1.2 おいかぜ [追い風] 1.3 おいかぜ [追風] 1.4 おいて [追い風] n おいて [追風] おいかぜ... -
Fair or reasonable price
n てきせいかかく [適正価格] -
Fair play
Mục lục 1 n 1.1 フェアプレー 2 adj-na,n 2.1 こうへいむし [公平無私] n フェアプレー adj-na,n こうへいむし [公平無私] -
Fair rides
n ぜっきょうマシーン [絶叫マシーン] -
Fair sex
n フェアセックス -
Fair weather
n じょうてんき [上天気] -
Fairly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 かなり [可成] 1.2 かなり [可也] 2 adv,n 2.1 だいぶ [大部] 2.2 たいぶ [大部] 3 adv,uk 3.1 なかなか... -
Fairly expensive
adj-na,n わりだか [割高] わりだか [割り高] -
Fairly high shoes
n はんなが [半長] はんながぐつ [半長靴] -
Fairness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうせい [中正] 1.2 こうめいせいだい [公明正大] 1.3 せいだい [正大] 1.4 こうめい [公明] 1.5... -
Fairway
n フェアウェイ フェアウェー -
Fairy
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 せんにゅ [仙女] 1.3 ゆきおんな [雪女] 1.4 フェアリー 1.5 ようせい [妖精] 1.6 せんじょ... -
Fairy-tale book
Mục lục 1 n 1.1 とぎぞうし [伽草子] 1.2 おとぎぞうし [お伽草子] 1.3 おとぎぞうし [御伽草子] n とぎぞうし [伽草子]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.