- Từ điển Anh - Nhật
Fairness
Mục lục |
adj-na,n
ちゅうせい [中正]
こうめいせいだい [公明正大]
せいだい [正大]
こうめい [公明]
ふへん [不偏]
こうせい [公正]
こうへい [公平]
adj-na,adj-no,n
どういつ [同一]
Xem thêm các từ khác
-
Fairway
n フェアウェイ フェアウェー -
Fairy
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 せんにゅ [仙女] 1.3 ゆきおんな [雪女] 1.4 フェアリー 1.5 ようせい [妖精] 1.6 せんじょ... -
Fairy-tale book
Mục lục 1 n 1.1 とぎぞうし [伽草子] 1.2 おとぎぞうし [お伽草子] 1.3 おとぎぞうし [御伽草子] n とぎぞうし [伽草子]... -
Fairy cake
n カップケーキ -
Fairy floss
n わたあめ [綿飴] -
Fairy play
n とぎしばい [伽芝居] -
Fairy tale
Mục lục 1 n 1.1 おとぎばなし [御伽話] 1.2 とぎばなし [伽話] 1.3 おとぎばなし [お伽話] 1.4 おとぎばなし [おとぎ話]... -
Fairy tale (de: Maerchen)
n メルヘン -
Fairyland
Mục lục 1 n 1.1 フェアリーランド 1.2 ようだい [瑶台] 1.3 せんきょう [仙郷] 1.4 せんきょう [仙境] n フェアリーランド... -
Faith
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんよう [信用] 1.2 しんぽう [信奉] 2 adv,n 2.1 まこと [誠] 2.2 しん [信] 2.3 まこと [実] 2.4 まこと [信]... -
Faith-healing
n かじ [加持] -
Faith (religious ~)
n,vs しんこう [信仰] -
Faithful
Mục lục 1 n 1.1 しんじんぶかい [信心深い] 1.2 じつのある [実の有る] 1.3 ちゅうなる [忠なる] 2 adj-na,n 2.1 まめ [忠実]... -
Faithful dog (Hachiko)
n ちゅうけん [忠犬] -
Faithful or virtuous woman (wife)
n ていふ [貞婦] -
Faithful servant
n ちゅうじつなしもべ [忠実な僕] ちゅうぼく [忠僕] -
Faithful service
n きんかく [勤恪] -
Faithful service to those older
n だい [弟] てい [弟] -
Faithful wife
n ていじょ [貞女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.