- Từ điển Anh - Nhật
False glitter
n
げんよう [衒耀]
Xem thêm các từ khác
-
False hair
n いれげ [入れ毛] つけがみ [付け髪] -
False impression
adj-na,n みかけだおし [見掛け倒し] -
False imprisonment
n ふほうかんきん [不法監禁] -
False membrane
n ぎまく [偽膜] -
False moustache
n つけひげ [付け髭] -
False nose
n つけばな [付け鼻] -
False oath
n ぎせい [偽誓] -
False or crocodile tears
n そらなき [空泣き] -
False or superficial prosperity
n からげいき [空景気] -
False pregnancy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ぎにんしん [偽妊娠] 2 n 2.1 そうぞうにんしん [想像妊娠] adj-na ぎにんしん [偽妊娠] n そうぞうにんしん... -
False propaganda
n あくせんでん [悪宣伝] -
False report
Mục lục 1 n 1.1 りゅうせつ [流説] 1.2 ぼうせつ [妄説] 1.3 ぞうげん [造言] 1.4 ぎほう [偽報] 1.5 もうせつ [妄説] 1.6 るせつ... -
False report (rumor)
n びゅうでん [謬伝] -
False reputation
Mục lục 1 n 1.1 くうめい [空名] 1.2 きょめい [虚名] 1.3 きょぶん [虚聞] n くうめい [空名] きょめい [虚名] きょぶん... -
False rumor
n きょぶん [虚聞] きょでん [虚伝] -
False rumors or report
n りゅうげんひご [流言飛語] -
False science
n ぎがく [偽学] -
False shortsightedness
n かせいきんし [仮性近視] -
False start
n ふせいスタート [不正スタート] フライング -
False statement
n,vs さしょう [詐称]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.